Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs Norwich City hôm nay 05-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - CN, 05/10
Kết thúc



![]() Cedric Kipre 32 | |
![]() Oscar Schwartau 35 | |
![]() Harry Darling 38 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace 45 | |
![]() Matej Jurasek (Thay: Oscar Schwartau) 63 | |
![]() Kenny McLean 73 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace 73 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Sindre Walle Egeli) 74 | |
![]() Ivan Azon (Thay: George Hirst) 74 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jens-Lys Cajuste) 75 | |
![]() Jovon Makama (Thay: Mirko Topic) 75 | |
![]() Lucien Mahovo (Thay: Kellen Fisher) 75 | |
![]() Jack Clarke 77 | |
![]() Pelle Mattsson 82 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Sammie Szmodics) 86 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
V À A A O O O - Jack Clarke đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Lucien Mahovo.
Mirko Topic rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Sindre Walle Egeli rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Thẻ vàng cho Jaden Philogene-Bidace.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Jaden Philogene-Bidace đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Harry Darling.
V À A A O O O - Oscar Schwartau đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Cedric Kipre đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Portman Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Azor Matusiwa (5), Jens-Lys Cajuste (12), Sindre Walle Egeli (8), Sammie Szmodics (23), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Jack Stacey (3), Harry Darling (6), José Córdoba (33), Kellen Fisher (35), Mirko Topic (22), Kenny McLean (23), Pelle Mattsson (7), Oscar Schwartau (29), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
74’ | Sindre Walle Egeli Jack Clarke | 63’ | Oscar Schwartau Matěj Jurásek |
74’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 75’ | Kellen Fisher Lucien Mahovo |
75’ | Jens-Lys Cajuste Marcelino Núñez | ||
86’ | Sammie Szmodics Chuba Akpom |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Emiliano Marcondes | ||
Ashley Young | Daniel Grimshaw | ||
Jack Taylor | Jakov Medic | ||
Marcelino Núñez | Lucien Mahovo | ||
Kasey McAteer | Liam Gibbs | ||
Chuba Akpom | Matěj Jurásek | ||
Jack Clarke | Jacob Wright | ||
Ivan Azon Monzon | Jeffrey Schlupp | ||
Jacob Greaves | Jovon Makama |
Tình hình lực lượng | |||
Conor Townsend Va chạm | Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | Shane Duffy Chấn thương bắp chân | ||
Cameron Humphreys Không xác định | Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | Forson Amankwah Chấn thương gân kheo | ||
Mathias Kvistgaarden Chấn thương đầu gối | |||
Papa Amadou Diallo Chấn thương hông |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |