Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Jacob Greaves 33 | |
![]() Callum Elder 35 | |
![]() Kasey McAteer 40 | |
![]() (Pen) Carlton Morris 50 | |
![]() George Hirst 54 | |
![]() Ebou Adams 55 | |
![]() Lewis Travis 67 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: George Hirst) 68 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Kasey McAteer) 68 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Conor Chaplin) 68 | |
![]() Rhian Brewster 70 | |
![]() Matthew Clarke 75 | |
![]() Bobby Clark 75 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste) 78 | |
![]() David Ozoh (Thay: Lewis Travis) 81 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Rhian Brewster) 81 | |
![]() Dion Sanderson 85 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Leif Davis) 86 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Bobby Clark) 90 | |
![]() Ryan Nyambe (Thay: Max Johnston) 90 | |
![]() Danny Batth (Thay: Callum Elder) 90 | |
![]() David Ozoh 90+14' | |
![]() Carlton Morris 90+15' | |
![]() (Pen) Jack Clarke 90+16' |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Derby County


Diễn biến Ipswich Town vs Derby County

V À A A O O O - Jack Clarke của Ipswich thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho David Ozoh.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Ryan Nyambe.
Bobby Clark rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.

Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi David Ozoh.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

Thẻ vàng cho Bobby Clark.

Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

V À A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Sammie Szmodics.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.

Thẻ vàng cho George Hirst.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Derby County
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Ashley Young (15), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Jens-Lys Cajuste (12), Azor Matusiwa (5), Kasey McAteer (20), Conor Chaplin (10), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Derby County (3-4-2-1): Jacob Widell Zetterström (1), Dion Sanderson (28), Max Johnston (22), Matt Clarke (5), Craig Forsyth (3), Bobby Clark (42), Lewis Travis (27), Callum Elder (20), Ebou Adams (32), Rhian Brewster (10), Carlton Morris (9)


Thay người | |||
68’ | Conor Chaplin Sammie Szmodics | 81’ | Lewis Travis David Ozoh |
68’ | George Hirst Chuba Akpom | 81’ | Rhian Brewster Kayden Jackson |
68’ | Kasey McAteer Jack Clarke | 90’ | Callum Elder Danny Batth |
78’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor | 90’ | Max Johnston Ryan Nyambe |
86’ | Leif Davis Ivan Azon Monzon | 90’ | Bobby Clark Andreas Weimann |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Josh Vickers | ||
Cédric Kipré | Danny Batth | ||
Ben Johnson | Ryan Nyambe | ||
Darnell Furlong | Liam Thompson | ||
Jack Taylor | David Ozoh | ||
Sammie Szmodics | Joe Ward | ||
Chuba Akpom | Andreas Weimann | ||
Jack Clarke | Kayden Jackson | ||
Ivan Azon Monzon | Lars-Jørgen Salvesen |
Tình hình lực lượng | |||
Conor Townsend Va chạm | Curtis Nelson Không xác định | ||
Harry Clarke Không xác định | Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại