Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Alan Patrick 21 | |
![]() Carlos Vinicius (Kiến tạo: Marlon) 29 | |
![]() Alexandro Bernabei 33 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Alan Rodriguez) 43 | |
![]() Andre (Thay: Carlos Vinicius) 44 | |
![]() (Pen) Alan Patrick 45+6' | |
![]() Andre (Kiến tạo: Willian) 45+8' | |
![]() Braian Aguirre 60 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Willian) 62 | |
![]() Cristian Olivera (Thay: Cristian Pavon) 62 | |
![]() Alysson Edward (Kiến tạo: Andre) 63 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Tabata) 65 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Richard) 65 | |
![]() Dodi (Thay: Gustavo Cuellar) 69 | |
![]() Arthur 70 | |
![]() Franco Cristaldo (Thay: Edenilson) 70 | |
![]() Arthur 73 | |
![]() Ricardo Mathias (Thay: Bruno Henrique) 75 | |
![]() Juninho 77 | |
![]() Alexandro Bernabei 90+1' | |
![]() Ricardo Mathias 90+4' | |
![]() Andre 90+7' | |
![]() (Pen) Alan Patrick 90+10' | |
![]() Marlon 90+11' |
Thống kê trận đấu Internacional vs Gremio


Diễn biến Internacional vs Gremio

Thẻ vàng cho Marlon.

ANH ẤY BỎ LỠ - Alan Patrick thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andre.

Thẻ vàng cho Ricardo Mathias.

THẺ ĐỎ! - Alexandro Bernabei nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Juninho.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Arthur nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Arthur.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.
Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Dodi.
Richard rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Tabata rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Andre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alysson Edward đã ghi bàn!
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Cristian Olivera.
Willian rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Braian Aguirre.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Internacional vs Gremio
Internacional (4-2-3-1): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Jose Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Alan Rodriguez (14), Richard (36), Bruno Tabata (17), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)
Gremio (4-3-1-2): Tiago Volpi (1), Marcos Rocha (14), Erick Noriega (19), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Edenilson (8), Gustavo Cuéllar (6), Arthur Melo (29), Willian (88), Carlos Vinícius (95), Cristian Pavon (7)


Thay người | |||
43’ | Ricardo Mathias Bruno Henrique | 44’ | Carlos Vinicius Andre |
65’ | Tabata Oscar Romero | 62’ | Cristian Pavon Cristian Olivera |
65’ | Richard Luis Otavio | 62’ | Willian Alysson Edward |
75’ | Bruno Henrique Ricardo Mathias | 69’ | Gustavo Cuellar Dodi |
70’ | Edenilson Franco Cristaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthoni | Gabriel Grando | ||
Alan Benitez | João Pedro | ||
Victor Gabriel | Viery | ||
Clayton | Gustavo Martins | ||
Gabriel Mercado | Lucas Esteves | ||
Bruno Henrique | Alex Santana | ||
Oscar Romero | Dodi | ||
Luis Otavio | Franco Cristaldo | ||
Allex Da Silva | Alexander Aravena | ||
Vitinho | Cristian Olivera | ||
Gustavo | Alysson Edward | ||
Ricardo Mathias | Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại