Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Pierre.
![]() (Pen) Alan Patrick 24 | |
![]() Lucca Prior (Kiến tạo: Bruno Pacheco) 31 | |
![]() Eros Mancuso 49 | |
![]() Vitinho 51 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Ricardo Mathias) 61 | |
![]() Allanzinho (Thay: Tomas Pochettino) 61 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Juan Martin Lucero) 62 | |
![]() Pablo (Thay: Matheus Rossetto) 62 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Thiago Maia) 69 | |
![]() Alexandro Bernabei 72 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Vitinho) 80 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Alan Patrick) 80 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Johan Carbonero) 80 | |
![]() Pierre (Thay: Matheus Pereira) 80 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Fortaleza


Diễn biến Internacional vs Fortaleza
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.

Thẻ vàng cho Alexandro Bernabei.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Matheus Rossetto rời sân và được thay thế bởi Pablo.
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.
Ricardo Mathias rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Eros Mancuso.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bruno Pacheco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucca Prior đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Joao Vitor Gobi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fortaleza ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Fortaleza được hưởng phạt góc ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Internacional tại Estadio Beira-Rio.
Internacional bị việt vị.
Đội hình xuất phát Internacional vs Fortaleza
Internacional (4-4-1-1): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Jose Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Vitinho (28), Thiago Maia (29), Alan Rodriguez (14), Johan Carbonero (7), Alan Patrick (10), Ricardo Mathias (49)
Fortaleza (4-2-3-1): Helton Leite (23), Eros Nazareno Mancuso (14), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Matheus Rossetto (20), Matheus Pereira (5), Lucca Prior (38), Tomas Pochettino (7), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
61’ | Ricardo Mathias Enner Valencia | 61’ | Tomas Pochettino Allanzinho |
69’ | Thiago Maia Luis Otavio | 62’ | Juan Martin Lucero Adam Bareiro |
80’ | Alan Patrick Bruno Henrique | 62’ | Matheus Rossetto Pablo Roberto |
80’ | Vitinho Oscar Romero | 80’ | Matheus Pereira Pierre |
80’ | Johan Carbonero Gustavo Prado |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthoni | Joao Ricardo | ||
Alan Benitez | Vinicius Silvestre | ||
Clayton | Tinga | ||
Victor Gabriel | Diogo Barbosa | ||
Luis Otavio | Allanzinho | ||
Bruno Henrique | Adam Bareiro | ||
Richard | Yago Pikachu | ||
Oscar Romero | Guilherme Cristovam dos Santos | ||
Allex Da Silva | Pierre | ||
Gustavo Prado | Weverson | ||
Raykkonen Pereira Soares | Pablo Roberto | ||
Enner Valencia | Kayke |
Nhận định Internacional vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại