Thẻ vàng cho Maycon Barberan.
Gui Negao (Kiến tạo: Matheuzinho) 10 | |
Oscar Romero 22 | |
Raniele 33 | |
Caca 38 | |
Johan Carbonero 45+3' | |
Gabriel Mercado (Thay: Oscar Romero) 46 | |
Bidu (Thay: Hugo Farias) 67 | |
Ricardo Mathias (Thay: Luis Aquino) 67 | |
Thiago Maia (Thay: Alan Patrick) 67 | |
Maycon Barberan (Thay: Raniele) 75 | |
Jose Andres Martinez (Thay: Ryan) 75 | |
Bruno Gomes (Thay: Braian Aguirre) 79 | |
Tabata (Thay: Rafael Santos Borre) 79 | |
Angel Romero (Thay: Gui Negao) 81 | |
Andre Luiz (Thay: Breno Bidon) 81 | |
Bruno Henrique 90+1' | |
Jose Andres Martinez 90+1' | |
Gabriel Mercado 90+8' | |
(Pen) Johan Carbonero 90+12' | |
Angel Romero 90+14' | |
Maycon Barberan 90+14' |
Thống kê trận đấu Internacional vs Corinthians


Diễn biến Internacional vs Corinthians
Thẻ vàng cho Angel Romero.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Johan Carbonero từ Internacional thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Internacional ghi bàn từ chấm phạt đền.
Thẻ vàng cho Gabriel Mercado.
Thẻ vàng cho Jose Andres Martinez.
Thẻ vàng cho Bruno Henrique.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Andre Luiz.
Gui Negao rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Braian Aguirre rời sân và được thay thế bởi Bruno Gomes.
Ryan rời sân và được thay thế bởi Jose Andres Martinez.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Thiago Maia.
Luis Aquino rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.
Hugo Farias rời sân và được thay thế bởi Bidu.
Oscar Romero rời sân và được thay thế bởi Gabriel Mercado.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Johan Carbonero.
Đội hình xuất phát Internacional vs Corinthians
Internacional (4-3-1-2): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Jose Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Luis Otavio (39), Oscar Romero (11), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)
Corinthians (3-5-2): Hugo Souza (1), Caca (25), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), Matheuzinho (2), Breno Bidon (27), Raniele (14), Ryan (37), Hugo (46), Gui Negao (56), Vitinho (29)


| Thay người | |||
| 46’ | Oscar Romero Gabriel Mercado | 67’ | Hugo Farias Matheus Bidu |
| 67’ | Alan Patrick Thiago Maia | 75’ | Raniele Maycon Barberan |
| 67’ | Luis Aquino Ricardo Mathias | 75’ | Ryan José Andrés Martinez |
| 79’ | Braian Aguirre Bruno Gomes | 81’ | Breno Bidon Andre Luiz |
| 79’ | Rafael Santos Borre Bruno Tabata | 81’ | Gui Negao Ángel Romero |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Felipe Longo | ||
Alan Benitez | Talles Magno | ||
Clayton | Félix Torres | ||
Gabriel Mercado | Tchoca | ||
Victor Gabriel | Maycon Barberan | ||
Bruno Gomes | Andre Luiz | ||
Bruno Tabata | Ángel Romero | ||
Thiago Maia | Joao Vitor | ||
Allex Da Silva | Matheus Bidu | ||
Ronaldo | Dieguinho | ||
Ricardo Mathias | Kayke | ||
José Andrés Martinez | |||
Nhận định Internacional vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
