Arthur Cabral rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Alan Patrick 9 | |
Braian Aguirre 27 | |
Chris Ramos (Thay: Gabriel Bahia) 46 | |
Mateo Ponte (Thay: Jeffinho) 46 | |
Mateo Ponte (Thay: Gabriel Bahia) 46 | |
Christopher Ramos (Thay: Jeffinho) 46 | |
Vitinho (Kiến tạo: Johan Carbonero) 51 | |
Newton 58 | |
Alexandro Bernabei 60 | |
Victor Gabriel (Thay: Juninho) 62 | |
Alexander Barboza 68 | |
Rafael Santos Borre (Thay: Johan Carbonero) 69 | |
Ronaldo (Thay: Bruno Henrique) 69 | |
Bruno Gomes (Thay: Vitinho) 74 | |
Oscar Romero (Thay: Thiago Maia) 74 | |
Allan (Thay: Santiago Rodriguez) 77 | |
Matheus Martins (Thay: Newton) 77 | |
Gonzalo Mastriani (Thay: Arthur Cabral) 82 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Botafogo FR


Diễn biến Internacional vs Botafogo FR
Newton rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Allan.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Gomes.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Juninho rời sân và được thay thế bởi Victor Gabriel.
Thẻ vàng cho Alexandro Bernabei.
Thẻ vàng cho Newton.
Johan Carbonero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!
Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Christopher Ramos.
Gabriel Bahia rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Braian Aguirre.
V À A A O O O - Alan Patrick đã ghi bàn!
Ném biên cho Botafogo ở phần sân của Internacional.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Internacional vs Botafogo FR
Internacional (3-4-1-2): Anthoni (24), Vitao (4), Gabriel Mercado (25), Jose Juninho (18), Braian Nahuel Aguirre (35), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Alexandro Bernabei (26), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7)
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Gabriel Bahia (26), Alexander Barboza (20), David Ricardo (57), Newton (28), Marlon Freitas (17), Jeffinho (47), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Arthur Cabral (98)


| Thay người | |||
| 62’ | Juninho Victor Gabriel | 46’ | Gabriel Bahia Mateo Ponte |
| 69’ | Bruno Henrique Ronaldo | 46’ | Jeffinho Chris Ramos |
| 69’ | Johan Carbonero Rafael Santos Borré | 77’ | Newton Matheus Martins |
| 74’ | Vitinho Bruno Gomes | 77’ | Santiago Rodriguez Allan |
| 74’ | Thiago Maia Oscar Romero | 82’ | Arthur Cabral Gonzalo Mastriani |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Raul | ||
Alan Benitez | Mateo Ponte | ||
Clayton | Artur | ||
Victor Gabriel | Chris Ramos | ||
Bruno Gomes | Matheus Martins | ||
Bruno Tabata | Allan | ||
Oscar Romero | Joaquin Correa | ||
Allex Da Silva | Kadir Barria | ||
Ronaldo | Gonzalo Mastriani | ||
Ricardo Mathias | Caua Zappelini | ||
Rafael Santos Borré | Gabriel Justino | ||
Bernardo Jacob | Gabriel Abdias | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch