Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Johan Carbonero 19 | |
Elkin Rivero (Thay: Juan Zapata) 26 | |
Alexandro Bernabei 43 | |
(Pen) Alan Patrick 50 | |
Agustin Rogel 59 | |
Vitinho (Thay: Johan Carbonero) 61 | |
Clayton (Thay: Agustin Rogel) 66 | |
Ronaldo (Thay: Bruno Henrique) 66 | |
Marino Hinestroza 67 | |
Marino Hinestroza 67 | |
Dairon Asprilla (Thay: Alfredo Morelos) 72 | |
Edwin Cardona 76 | |
Tabata (Thay: Wesley) 78 | |
Rafael Santos Borre (Thay: Enner Valencia) 78 | |
(Pen) Alan Patrick 82 | |
Rafael Santos Borre 83 | |
Andres Sarmiento (Thay: Edwin Cardona) 84 | |
Alan Patrick (Kiến tạo: Braian Aguirre) 88 | |
Elkin Rivero 90+3' |
Thống kê trận đấu Internacional vs Atletico Nacional


Diễn biến Internacional vs Atletico Nacional
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Elkin Rivero.
Braian Aguirre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alan Patrick ghi bàn!
Edwin Cardona rời sân và được thay thế bởi Andres Sarmiento.
Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.
V À A A O O O - Alan Patrick từ Internacional thực hiện thành công quả phạt đền!
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Edwin Cardona.
Alfredo Morelos rời sân và được thay thế bởi Dairon Asprilla.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marino Hinestroza nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Marino Hinestroza.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Agustin Rogel rời sân và được thay thế bởi Clayton.
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Agustin Rogel.
V À A A A O O O - Alan Patrick từ Internacional đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Internacional vs Atletico Nacional
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Wesley (21), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Enner Valencia (13)
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Jorman Campuzano (21), Juan Zapata (80), Marino Hinestroza (18), Alfredo Morelos (9), Edwin Cardona (10), Kevin Viveros (19)


| Thay người | |||
| 61’ | Johan Carbonero Vitinho | 26’ | Juan Zapata Elkin Rivero |
| 66’ | Agustin Rogel Clayton | 72’ | Alfredo Morelos Dairon Asprilla |
| 66’ | Bruno Henrique Ronaldo | 84’ | Edwin Cardona Andres Sarmiento |
| 78’ | Wesley Bruno Tabata | ||
| 78’ | Enner Valencia Rafael Santos Borré | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Harlen Castillo | ||
Bruno Tabata | Billy Arce | ||
Clayton | Andres Sarmiento | ||
Diego | Juan Pablo Torres | ||
Kaique Rocha | Andres Salazar Osorio | ||
Nathan Santos | Simon Garcia | ||
Oscar Romero | Kilian Toscano | ||
Ramon | Elkin Rivero | ||
Ronaldo | Joan Castro | ||
Thiago Maia | Dairon Asprilla | ||
Rafael Santos Borré | Kevin Parra | ||
Vitinho | |||
Nhận định Internacional vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
