Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denzel Dumfries (Kiến tạo: Marcus Thuram) 17 | |
![]() (Pen) Keinan Davis 29 | |
![]() Nicolo Bertola 38 | |
![]() Arthur Atta (Kiến tạo: Keinan Davis) 40 | |
![]() Saba Goglichidze (Thay: Nicolo Bertola) 46 | |
![]() Federico Dimarco (VAR check) 56 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 63 | |
![]() Henrikh Mkhitaryan (Thay: Petar Sucic) 63 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Thay: Hakan Calhanoglu) 68 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Jakub Piotrowski) 70 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Keinan Davis) 70 | |
![]() Razvan Sava 77 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue) 80 | |
![]() Piotr Zielinski (Thay: Nicolo Barella) 83 | |
![]() Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco) 83 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Thay: Francesco Acerbi) 83 | |
![]() Lautaro Martinez 88 | |
![]() Oier Zarraga 90+3' |
Thống kê trận đấu Inter vs Udinese


Diễn biến Inter vs Udinese
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 68%, Udinese: 32%.
Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Udinese.
Cơ hội đến với Yann Aurel Bisseck từ Inter nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Henrikh Mkhitaryan từ Inter thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Thomas Kristensen chặn cú sút thành công.
Cú sút của Piotr Zielinski bị chặn lại.
Jordan Zemura giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thomas Kristensen từ Udinese cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jordan Zemura từ Udinese phạm lỗi với Denzel Dumfries.
Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Oier Zarraga kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ.
Oier Zarraga từ Udinese đã đi hơi xa khi kéo ngã Francesco Pio Esposito.
Phát bóng lên cho Udinese.
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Carlos Augusto chiến thắng trong pha không chiến với Rui Modesto
Thomas Kristensen chiến thắng trong pha không chiến với Francesco Pio Esposito
Phát bóng lên cho Inter.
Đội hình xuất phát Inter vs Udinese
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Yann Bisseck (31), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Petar Sučić (8), Federico Dimarco (32), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)
Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Nicolo Bertola (13), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Arthur Atta (14), Jesper Karlstrom (8), Jakub Piotrowski (24), Jordan Zemura (33), Vakoun Bayo (15), Keinan Davis (9)


Thay người | |||
63’ | Petar Sucic Henrikh Mkhitaryan | 46’ | Nicolo Bertola Saba Goglichidze |
68’ | Hakan Calhanoglu Francesco Pio Esposito | 63’ | Vakoun Issouf Bayo Adam Buksa |
83’ | Federico Dimarco Carlos Augusto | 70’ | Jakub Piotrowski Oier Zarraga |
83’ | Francesco Acerbi Ange Bonny | 70’ | Keinan Davis Jurgen Ekkelenkamp |
80’ | Kingsley Ehizibue Rui Modesto |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrikh Mkhitaryan | Abdoulaye Camara | ||
Benjamin Pavard | Iker Bravo | ||
Raffaele Di Gennaro | Sandi Lovrić | ||
Josep Martínez | Alessandro Nunziante | ||
Stefan de Vrij | Saba Goglichidze | ||
Carlos Augusto | Hassane Kamara | ||
Matteo Darmian | Christian Kabasele | ||
Tomas Palacios | Oier Zarraga | ||
Piotr Zielinski | Jurgen Ekkelenkamp | ||
Davide Frattesi | Lennon Miller | ||
Andy Diouf | Rui Modesto | ||
Luis Henrique | Adam Buksa | ||
Ange Bonny | |||
Francesco Pio Esposito |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại