Thứ Ba, 14/10/2025
Denzel Dumfries (Kiến tạo: Marcus Thuram)
17
(Pen) Keinan Davis
29
Nicolo Bertola
38
Arthur Atta (Kiến tạo: Keinan Davis)
40
Saba Goglichidze (Thay: Nicolo Bertola)
46
Federico Dimarco (VAR check)
56
Adam Buksa (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
63
Henrikh Mkhitaryan (Thay: Petar Sucic)
63
Francesco Pio Esposito (Thay: Hakan Calhanoglu)
68
Oier Zarraga (Thay: Jakub Piotrowski)
70
Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Keinan Davis)
70
Razvan Sava
77
Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)
80
Piotr Zielinski (Thay: Nicolo Barella)
83
Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco)
83
Ange-Yoan Bonny (Thay: Francesco Acerbi)
83
Lautaro Martinez
88
Oier Zarraga
90+3'

Thống kê trận đấu Inter vs Udinese

số liệu thống kê
Inter
Inter
Udinese
Udinese
68 Kiểm soát bóng 32
17 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 21
2 Việt vị 0
8 Chuyền dài 1
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter vs Udinese

Tất cả (335)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 68%, Udinese: 32%.

90+6'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Phát bóng lên cho Udinese.

90+6'

Cơ hội đến với Yann Aurel Bisseck từ Inter nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+6'

Henrikh Mkhitaryan từ Inter thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+5'

Thomas Kristensen chặn cú sút thành công.

90+5'

Cú sút của Piotr Zielinski bị chặn lại.

90+5'

Jordan Zemura giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Thomas Kristensen từ Udinese cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jordan Zemura từ Udinese phạm lỗi với Denzel Dumfries.

90+4'

Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Oier Zarraga kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ.

Oier Zarraga kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ.

90+3'

Oier Zarraga từ Udinese đã đi hơi xa khi kéo ngã Francesco Pio Esposito.

90+3'

Phát bóng lên cho Udinese.

90+2'

Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Carlos Augusto chiến thắng trong pha không chiến với Rui Modesto

90+2'

Thomas Kristensen chiến thắng trong pha không chiến với Francesco Pio Esposito

90+1'

Phát bóng lên cho Inter.

Đội hình xuất phát Inter vs Udinese

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Yann Bisseck (31), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Petar Sučić (8), Federico Dimarco (32), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)

Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Nicolo Bertola (13), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Arthur Atta (14), Jesper Karlstrom (8), Jakub Piotrowski (24), Jordan Zemura (33), Vakoun Bayo (15), Keinan Davis (9)

Inter
Inter
3-5-2
1
Yann Sommer
31
Yann Bisseck
15
Francesco Acerbi
95
Alessandro Bastoni
2
Denzel Dumfries
23
Nicolò Barella
20
Hakan Çalhanoğlu
8
Petar Sučić
32
Federico Dimarco
10
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
9
Keinan Davis
15
Vakoun Bayo
33
Jordan Zemura
24
Jakub Piotrowski
8
Jesper Karlstrom
14
Arthur Atta
19
Kingsley Ehizibue
28
Oumar Solet
31
Thomas Kristensen
13
Nicolo Bertola
90
Razvan Sava
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
63’
Petar Sucic
Henrikh Mkhitaryan
46’
Nicolo Bertola
Saba Goglichidze
68’
Hakan Calhanoglu
Francesco Pio Esposito
63’
Vakoun Issouf Bayo
Adam Buksa
83’
Federico Dimarco
Carlos Augusto
70’
Jakub Piotrowski
Oier Zarraga
83’
Francesco Acerbi
Ange Bonny
70’
Keinan Davis
Jurgen Ekkelenkamp
80’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
Cầu thủ dự bị
Henrikh Mkhitaryan
Abdoulaye Camara
Benjamin Pavard
Iker Bravo
Raffaele Di Gennaro
Sandi Lovrić
Josep Martínez
Alessandro Nunziante
Stefan de Vrij
Saba Goglichidze
Carlos Augusto
Hassane Kamara
Matteo Darmian
Christian Kabasele
Tomas Palacios
Oier Zarraga
Piotr Zielinski
Jurgen Ekkelenkamp
Davide Frattesi
Lennon Miller
Andy Diouf
Rui Modesto
Luis Henrique
Adam Buksa
Ange Bonny
Francesco Pio Esposito
Tình hình lực lượng

Maduka Okoye

Không xác định

Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
08/01 - 2017
29/05 - 2017
16/12 - 2017
06/05 - 2018
16/12 - 2018
05/05 - 2019
15/09 - 2019
03/02 - 2020
24/01 - 2021
23/05 - 2021
31/10 - 2021
01/05 - 2022
18/09 - 2022
19/02 - 2023
10/12 - 2023
09/04 - 2024
28/09 - 2024
Coppa Italia
20/12 - 2024
Serie A
30/03 - 2025
01/09 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Inter

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-0
Champions League
01/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 0-1
22/09 - 2025
H1: 1-0
Champions League
18/09 - 2025
H1: 0-1
Serie A
13/09 - 2025
H1: 2-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
26/08 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0
Serie A
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
25/08 - 2025
Coppa Italia
19/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-2
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow