![]() Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Nicolo Barella) 18 | |
![]() Marcus Thuram (Kiến tạo: Petar Sucic) 36 | |
![]() Lautaro Martinez 52 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Nikola Vlasic) 57 | |
![]() Adrien Tameze (Thay: Emirhan Ilkhan) 58 | |
![]() Marcus Thuram (Kiến tạo: Alessandro Bastoni) 62 | |
![]() Che Adams (Thay: Giovanni Simeone) 64 | |
![]() Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco) 66 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Thay: Marcus Thuram) 66 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Kiến tạo: Lautaro Martinez) 72 | |
![]() Andy Diouf (Thay: Lautaro Martinez) 79 | |
![]() Piotr Zielinski (Thay: Henrikh Mkhitaryan) 79 | |
![]() Tino Anjorin (Thay: Valentino Lazaro) 79 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Cyril Ngonge) 80 | |
![]() Luis Henrique (Thay: Alessandro Bastoni) 86 |
Thống kê trận đấu Inter vs Torino
số liệu thống kê

Inter

Torino
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 12
4 Việt vị 1
7 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inter vs Torino
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (5), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Petar Sučić (8), Nicolò Barella (23), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)
Torino (4-3-3): Franco Israel (81), Valentino Lazaro (20), Saúl Coco (23), Adam Masina (5), Cristiano Biraghi (34), Cesare Casadei (22), Emirhan Ilkhan (6), Gvidas Gineitis (66), Cyril Ngonge (26), Giovanni Simeone (18), Nikola Vlašić (10)

Inter
3-5-2
1
Yann Sommer
5
Benjamin Pavard
15
Francesco Acerbi
95
Alessandro Bastoni
2
Denzel Dumfries
8
Petar Sučić
23
Nicolò Barella
22
Henrikh Mkhitaryan
32
Federico Dimarco
10
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
10
Nikola Vlašić
18
Giovanni Simeone
26
Cyril Ngonge
66
Gvidas Gineitis
6
Emirhan Ilkhan
22
Cesare Casadei
34
Cristiano Biraghi
5
Adam Masina
23
Saúl Coco
20
Valentino Lazaro
81
Franco Israel

Torino
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Federico Dimarco Carlos Augusto | 57’ | Nikola Vlasic Zakaria Aboukhlal |
66’ | Marcus Thuram Ange Bonny | 58’ | Emirhan Ilkhan Adrien Tameze |
79’ | Lautaro Martinez Andy Diouf | 64’ | Giovanni Simeone Che Adams |
86’ | Alessandro Bastoni Luis Henrique | 79’ | Valentino Lazaro Tino Anjorin |
80’ | Cyril Ngonge Marcus Pedersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Frattesi | Zakaria Aboukhlal | ||
Raffaele Di Gennaro | Che Adams | ||
Josep Martínez | Tino Anjorin | ||
Stefan de Vrij | Guillermo Maripán | ||
Carlos Augusto | Marcus Pedersen | ||
Yann Bisseck | Alberto Paleari | ||
Matteo Darmian | Mihai Popa | ||
Tomas Palacios | Ali Dembele | ||
Piotr Zielinski | Come Bianay Balcot | ||
Andy Diouf | Ivan Ilić | ||
Luis Henrique | Adrien Tameze | ||
Ange Bonny | Sergiu Perciun | ||
Duvan Zapata | |||
Alieu Eybi Njie |
Tình hình lực lượng | |||
Ardian Ismajli Chấn thương cơ | |||
Perr Schuurs Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Thành tích gần đây Inter
Giao hữu
Serie A
Champions League
Serie A
Champions League
Serie A
Giao hữu
Thành tích gần đây Torino
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Giao hữu
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại