Thứ Ba, 02/12/2025
Mattia Viti
49
Nicolo Fagioli (Thay: Albert Gudmundsson)
62
Jacopo Fazzini (Thay: Simon Sohm)
62
Francesco Pio Esposito
65
Hakan Calhanoglu (Kiến tạo: Nicolo Barella)
66
Petar Sucic (Kiến tạo: Lautaro Martinez)
71
Edin Dzeko (Thay: Rolando Mandragora)
76
Ange-Yoan Bonny (Thay: Francesco Pio Esposito)
78
Niccolo Fortini (Thay: Robin Gosens)
78
Carlos Augusto (Thay: Denzel Dumfries)
78
Piotr Zielinski (Thay: Nicolo Barella)
85
Mattia Viti
86
(Pen) Hakan Calhanoglu
88
Davide Frattesi (Thay: Alessandro Bastoni)
89
Luis Henrique (Thay: Lautaro Martinez)
89

Thống kê trận đấu Inter vs Fiorentina

số liệu thống kê
Inter
Inter
Fiorentina
Fiorentina
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 14
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter vs Fiorentina

Tất cả (272)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Inter: 64%, Fiorentina: 36%.

90+5'

Nicolo Fagioli thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình

90+4'

Carlos Augusto thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình

90+4'

Moise Kean giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Hakan Calhanoglu từ Inter thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Cú sút của Federico Dimarco bị chặn lại.

90+3'

Piotr Zielinski tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+3'

Pablo Mari từ Fiorentina chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+2'

Federico Dimarco thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Pablo Mari của Fiorentina cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Nicolo Fagioli của Fiorentina phạm lỗi với Davide Frattesi.

90'

Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: Inter: 64%, Fiorentina: 36%.

90'

Lautaro Martinez rời sân và được thay thế bởi Luis Henrique trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Lautaro Martinez rời sân để nhường chỗ cho Luis Henrique trong một sự thay người chiến thuật.

89'

Alessandro Bastoni rời sân và được thay thế bởi Davide Frattesi trong một sự thay đổi chiến thuật.

88' V À A A O O O - Hakan Calhanoglu của Inter thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! David de Gea suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.

V À A A O O O - Hakan Calhanoglu của Inter thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! David de Gea suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.

86' THẺ ĐỎ! - Mattia Viti nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Mattia Viti nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

86'

PHẠT ĐỀN - Mattia Viti của Fiorentina phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền khi ngáng chân Ange-Yoan Bonny.

Đội hình xuất phát Inter vs Fiorentina

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Manuel Akanji (25), Yann Bisseck (31), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Petar Sučić (8), Federico Dimarco (32), Francesco Pio Esposito (94), Lautaro Martínez (10)

Fiorentina (3-5-1-1): David de Gea (43), Pietro Comuzzo (15), Pablo Mari (18), Mattia Viti (26), Dodô (2), Simon Sohm (7), Rolando Mandragora (8), Cher Ndour (27), Robin Gosens (21), Albert Gudmundsson (10), Moise Kean (20)

Inter
Inter
3-5-2
1
Yann Sommer
25
Manuel Akanji
31
Yann Bisseck
95
Alessandro Bastoni
2
Denzel Dumfries
23
Nicolò Barella
20
Hakan Çalhanoğlu
8
Petar Sučić
32
Federico Dimarco
94
Francesco Pio Esposito
10
Lautaro Martínez
20
Moise Kean
10
Albert Gudmundsson
21
Robin Gosens
27
Cher Ndour
8
Rolando Mandragora
7
Simon Sohm
2
Dodô
26
Mattia Viti
18
Pablo Mari
15
Pietro Comuzzo
43
David de Gea
Fiorentina
Fiorentina
3-5-1-1
Thay người
78’
Francesco Pio Esposito
Ange Bonny
62’
Simon Sohm
Jacopo Fazzini
78’
Denzel Dumfries
Carlos Augusto
62’
Albert Gudmundsson
Nicolò Fagioli
85’
Nicolo Barella
Piotr Zieliński
76’
Rolando Mandragora
Edin Džeko
89’
Alessandro Bastoni
Davide Frattesi
78’
Robin Gosens
Niccolo Fortini
89’
Lautaro Martinez
Luis Henrique
Cầu thủ dự bị
Francesco Acerbi
Luca Ranieri
Ange Bonny
Marin Pongračić
Alessandro Calligaris
Luca Lezzerini
Alain Taho
Tommaso Martinelli
Stefan de Vrij
Niccolo Fortini
Carlos Augusto
Eddy Kouadio
Christos Alexiou
Fabiano Parisi
Piotr Zieliński
Jacopo Fazzini
Davide Frattesi
Amir Richardson
Andy Diouf
Edin Džeko
Luis Henrique
Roberto Piccoli
Mattia Mosconi
Hans Nicolussi Caviglia
Mattheo Lavelli
Nicolò Fagioli
Tình hình lực lượng

Raffaele Di Gennaro

Không xác định

Tariq Lamptey

Chấn thương dây chằng chéo

Matteo Darmian

Chấn thương bắp chân

Tomas Palacios

Chấn thương đùi

Henrikh Mkhitaryan

Chấn thương đùi

Marcus Thuram

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Stefano Pioli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
23/04 - 2017
21/08 - 2017
06/01 - 2018
26/09 - 2018
25/02 - 2019
16/12 - 2019
23/07 - 2020
27/09 - 2020
Coppa Italia
13/01 - 2021
Serie A
06/02 - 2021
22/09 - 2021
20/03 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
Coppa Italia
25/05 - 2023
Serie A
03/09 - 2023
29/01 - 2024
07/02 - 2025
11/02 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Inter

Serie A
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
Serie A
24/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
22/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
Serie A
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan138411028H T H T T
2NapoliNapoli13913928T H B T T
3InterInter139041527T T T B T
4AS RomaAS Roma13904827T B T T B
5Como 1907Como 1907136611224T H H T T
6BolognaBologna137331124H H T T T
7JuventusJuventus13652523T T H H T
8LazioLazio13535518H T B T B
9UdineseUdinese13535-618B T B B T
10SassuoloSassuolo13526017T B T H B
11CremoneseCremonese13454-117H T B B B
12AtalantaAtalanta13373216H B B B T
13TorinoTorino13355-1114H H H B B
14LecceLecce13346-713B T H B T
15CagliariCagliari13256-611B B H H B
16GenoaGenoa13256-711B T H H T
17ParmaParma13256-811B B H T B
18PisaPisa13175-810H H T H B
19FiorentinaFiorentina13067-116B B H H B
20Hellas VeronaHellas Verona13067-126B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow