Thứ Ba, 02/12/2025
Marko Arnautovic (Thay: Marcus Thuram)
46
Stefan Savic (Thay: Jose Gimenez)
46
Mario Hermoso
53
Alvaro Morata (Thay: Saul Niguez)
54
Reinildo (Thay: Mario Hermoso)
68
Pablo Barrios (Thay: Nahuel Molina)
68
Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco)
69
Denzel Dumfries (Thay: Matteo Darmian)
69
Davide Frattesi (Thay: Henrikh Mkhitaryan)
72
Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann)
78
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lautaro Martinez)
79
Stefan Savic
82
Alvaro Morata
84
Davide Frattesi
86
Alexis Sanchez (Thay: Lautaro Martinez)
88
Koke
90+2'
Carlos Augusto
90+4'

Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atletico

số liệu thống kê
Inter Milan
Inter Milan
Atletico
Atletico
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 20
0 Việt vị 0
24 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
16 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter Milan vs Atletico

Tất cả (434)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 73709.

90+6'

Inter có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Inter: 54%, Atletico Madrid: 46%.

90+6'

Stefan de Vrij của Inter chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Atletico Madrid với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Đường căng ngang của Samuel Dias Lino của Atletico Madrid tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Carlos Augusto của Inter chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Carlos Augusto của Inter đã đi quá xa khi hạ gục Angel Correa

90+5'

Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Carlos Augusto của Inter đã đi quá xa khi hạ gục Angel Correa

90+4'

Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+4'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+4'

Angel Correa bị phạt vì xô ngã Alexis Sanchez.

90+3'

Alvaro Morata của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+2' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Đội hình xuất phát Inter Milan vs Atletico

Inter Milan (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Matteo Darmian (36), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)

Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Saúl Ñíguez (8), Lino (12), Marcos Llorente (14), Antoine Griezmann (7)

Inter Milan
Inter Milan
3-5-2
1
Yann Sommer
28
Benjamin Pavard
6
Stefan de Vrij
95
Alessandro Bastoni
36
Matteo Darmian
23
Nicolò Barella
20
Hakan Çalhanoğlu
22
Henrikh Mkhitaryan
32
Federico Dimarco
9
Marcus Thuram
10
Lautaro Martínez
7
Antoine Griezmann
14
Marcos Llorente
12
Lino
8
Saúl Ñíguez
6
Koke
5
Rodrigo De Paul
16
Nahuel Molina
22
Mario Hermoso
2
José María Giménez
20
Axel Witsel
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
3-5-2
Thay người
46’
Marcus Thuram
Marko Arnautovic
46’
Jose Gimenez
Stefan Savic
69’
Federico Dimarco
Carlos Augusto
54’
Saul Niguez
Álvaro Morata
69’
Matteo Darmian
Denzel Dumfries
68’
Mario Hermoso
Reinildo
72’
Henrikh Mkhitaryan
Davide Frattesi
68’
Nahuel Molina
Pablo Barrios
88’
Lautaro Martinez
Alexis Sánchez
78’
Antoine Griezmann
Ángel Correa
Cầu thủ dự bị
Raffaele Di Gennaro
Horatiu Moldovan
Emil Audero
Antonio Gomis
Carlos Augusto
Gabriel Paulista
Yann Bisseck
Stefan Savic
Aleksandar Stankovic
Reinildo
Denzel Dumfries
Rodrigo Riquelme
Davy Klaassen
Arthur Vermeeren
Davide Frattesi
Pablo Barrios
Kristjan Asllani
Memphis Depay
Marko Arnautovic
Ángel Correa
Tajon Buchanan
Álvaro Morata
Alexis Sánchez
Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/02 - 2024
14/03 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Inter Milan

Serie A
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
Serie A
24/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
22/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025
28/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
La Liga
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow