Thứ Tư, 15/10/2025
Ruslan Malinovsky
4
Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)
5
Alessandro Bastoni
12
Jose Luis Palomino
19
Duvan Zapata
21
Ruslan Malinovsky
30
Rafael Toloi
38
Hakan Calhanoglu
43
Davide Zappacosta
64
Nicolo Barella
70
Edin Dzeko
71
(Pen) Federico Dimarco
86
Roberto Piccoli
88
Roberto Piccoli
88
Rafael Toloi
90

Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atalanta

số liệu thống kê
Inter Milan
Inter Milan
Atalanta
Atalanta
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 10
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 2
13 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 10
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Inter Milan vs Atalanta

Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
15/02 - 2015
24/08 - 2015
17/01 - 2016
12/03 - 2017
20/11 - 2017
07/04 - 2019
12/01 - 2020
02/08 - 2020
08/11 - 2020
09/03 - 2021
25/09 - 2021
17/01 - 2022
13/11 - 2022
Coppa Italia
01/02 - 2023
Serie A
28/05 - 2023
05/11 - 2023
29/02 - 2024
31/08 - 2024
Siêu cúp Italia
03/01 - 2025
Serie A
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Inter Milan

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-0
Champions League
01/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 0-1
22/09 - 2025
H1: 1-0
Champions League
18/09 - 2025
H1: 0-1
Serie A
13/09 - 2025
H1: 2-1
01/09 - 2025
H1: 1-2
26/08 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
05/10 - 2025
Champions League
30/09 - 2025
Serie A
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-3
Champions League
18/09 - 2025
Serie A
14/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow