Miami có một quả phát bóng lên.
![]() Telasco Segovia (Kiến tạo: Luis Suarez) 30 | |
![]() (VAR check) 33 | |
![]() Jordi Alba (Kiến tạo: Sergio Busquets) 43 | |
![]() Lionel Messi (Thay: Telasco Segovia) 46 | |
![]() Rodrigo De Paul (Thay: Tadeo Allende) 46 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Elijah Wynder) 46 | |
![]() Joseph Paintsil (Kiến tạo: Isaiah Parente) 59 | |
![]() Yannick Bright (Thay: Benjamin Cremaschi) 77 | |
![]() Baltasar Rodriguez (Thay: Fabrice Picault) 77 | |
![]() Julian Aude (Thay: Diego Fagundez) 79 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Isaiah Parente) 79 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Gabriel Pec) 79 | |
![]() Lionel Messi (Kiến tạo: Rodrigo De Paul) 84 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Marco Reus) 87 | |
![]() Luis Suarez 89 | |
![]() Noah Allen (Thay: Luis Suarez) 90 |
Thống kê trận đấu Inter Miami CF vs LA Galaxy


Diễn biến Inter Miami CF vs LA Galaxy
Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Miami tại Chase Stadium.
Đá phạt cho LA Galaxy.
Noah Allen vào thay cho Luis Suarez của Miami.
LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại Fort Lauderdale, FL, LA Galaxy tiến lên qua Matheus Nascimento. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của Miami.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Lionel Messi để kiến tạo bàn thắng.

Luis Suarez đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-1.
Miami được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer chỉ định.
Đội khách thay Marco Reus bằng Christian Ramirez.
Drew Fischer chỉ định một quả đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Miami.

Lionel Messi đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 2-1.
Tại Fort Lauderdale, FL, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Miami được hưởng quả phạt góc.
Miami được hưởng quả phạt góc.
Drew Fischer trao cho LA Galaxy một quả phát bóng lên.
Miami được hưởng quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Đội hình xuất phát Inter Miami CF vs LA Galaxy
Inter Miami CF (4-2-3-1): Oscar Ustari (19), Marcelo Weigandt (57), Gonzalo Lujan (2), Maximiliano Falcon (37), Jordi Alba (18), Benjamin Cremaschi (30), Sergio Busquets (5), Tadeo Allende (21), Telasco Segovia (8), Fafà Picault (14), Luis Suárez (9)
LA Galaxy (4-2-3-1): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Zanka (5), Edwin Cerrillo (6), John Nelson (14), Isaiah Parente (16), Elijah Wynder (22), Gabriel Pec (11), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Joseph Paintsil (28)


Thay người | |||
46’ | Telasco Segovia Lionel Messi | 46’ | Elijah Wynder Matheus Nascimento |
46’ | Tadeo Allende Rodrigo De Paul | 79’ | Diego Fagundez Julian Aude |
77’ | Benjamin Cremaschi Yannick Bright | 79’ | Gabriel Pec Mauricio Cuevas |
77’ | Fabrice Picault Baltasar Rodriguez | 79’ | Isaiah Parente Lucas Sanabria |
90’ | Luis Suarez Noah Allen | 87’ | Marco Reus Christian Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Rios Novo | Eriq Zavaleta | ||
Ian Fray | John McCarthy | ||
Noah Allen | Christian Ramirez | ||
David Ochoa | Julian Aude | ||
Lionel Messi | Mauricio Cuevas | ||
Tomas Aviles | Tucker Lepley | ||
Yannick Bright | Lucas Sanabria | ||
Rodrigo De Paul | Matheus Nascimento | ||
Baltasar Rodriguez | Chris Rindov |
Nhận định Inter Miami CF vs LA Galaxy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter Miami CF
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại