Allen Chapman ra hiệu cho một quả ném biên cho Miami, gần khu vực của Chicago Fire.
Trực tiếp kết quả Inter Miami CF vs Chicago Fire hôm nay 01-10-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Dje D'Avilla (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 11 | |
![]() Jonathan Dean (Kiến tạo: Rominigue Kouame) 31 | |
![]() Jonathan Bamba 32 | |
![]() Tomas Aviles 40 | |
![]() Rominigue Kouame (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 43 | |
![]() Tomas Aviles 45+3' | |
![]() Tadeo Allende (Thay: Tomas Aviles) 46 | |
![]() Baltasar Rodriguez (Thay: Telasco Segovia) 46 | |
![]() Ian Fray (Thay: Marcelo Weigandt) 46 | |
![]() Philip Zinckernagel (Thay: Rominigue Kouame) 46 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Baltasar Rodriguez) 57 | |
![]() Brian Gutierrez (Thay: Jonathan Bamba) 61 | |
![]() Mauricio Pineda (Thay: Dje D'Avilla) 61 | |
![]() Justin Reynolds (Thay: Jonathan Dean) 61 | |
![]() Sergio Busquets 68 | |
![]() Baltasar Rodriguez 68 | |
![]() Andre Franco 69 | |
![]() Kellyn Acosta (Thay: Andre Franco) 71 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Jordi Alba) 74 | |
![]() Noah Allen (Thay: Gonzalo Lujan) 77 | |
![]() Yannick Bright 78 | |
![]() Justin Reynolds (Kiến tạo: Mauricio Pineda) 80 | |
![]() Brian Gutierrez (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 83 | |
![]() Fabrice Picault (Thay: Yannick Bright) 84 | |
![]() Jack Elliott 86 |
Allen Chapman ra hiệu cho một quả ném biên cho Miami, gần khu vực của Chicago Fire.
Tại Fort Lauderdale, FL, Chicago Fire tấn công qua Maren Haile-Selassie. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Miami.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà tại Fort Lauderdale, FL.
Chicago Fire được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Miami ở phần sân của Chicago Fire.
Ném biên cho Miami tại sân Chase.
Allen Chapman trao cho Chicago Fire một quả phát bóng từ cầu môn.
Lionel Messi của Miami thoát xuống tại sân Chase. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Liệu Miami có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chicago Fire?
Lionel Messi (Miami) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Jack Elliott bị phạt thẻ cho đội khách.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Miami gần khu vực 16m50.
Bóng an toàn khi Chicago Fire được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Javier Mascherano đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại sân Chase với Fafa Picault thay thế Yannick Bright.
Maren Haile-Selassie đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Bây giờ là 3-5 tại Fort Lauderdale, FL khi Brian Gutierrez ghi bàn cho Chicago Fire.
Tại Fort Lauderdale, FL, Miami tấn công mạnh mẽ qua Tadeo Allende. Cú sút của anh trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Luis Suarez của Miami bị thổi phạt việt vị.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Mauricio Pineda.
V À A A O O O! Đội khách dẫn trước 3-4 nhờ công của Justin Reynolds.
Inter Miami CF (4-4-2): Oscar Ustari (19), Marcelo Weigandt (57), Tomas Aviles (6), Gonzalo Lujan (2), Jordi Alba (18), Rodrigo De Paul (7), Yannick Bright (42), Sergio Busquets (5), Telasco Segovia (8), Lionel Messi (10), Luis Suárez (9)
Chicago Fire (3-4-2-1): Chris Brady (1), Jack Elliott (3), Joel Waterman (16), Andrew Gutman (15), Jonathan Dean (24), André Franco (10), Dje D'avilla (42), Maren Haile-Selassie (7), Romenigue Kouamé (6), Jonathan Bamba (19), Hugo Cuypers (9)
Thay người | |||
46’ | Telasco Segovia Baltasar Rodriguez | 46’ | Rominigue Kouame Philip Zinckernagel |
46’ | Marcelo Weigandt Ian Fray | 61’ | Jonathan Bamba Brian Gutierrez |
46’ | Tomas Aviles Tadeo Allende | 61’ | Dje D'Avilla Mauricio Pineda |
77’ | Gonzalo Lujan Noah Allen | 61’ | Jonathan Dean Justin Reynolds |
84’ | Yannick Bright Fafà Picault | 71’ | Andre Franco Kellyn Acosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Rios Novo | Jeff Gal | ||
Baltasar Rodriguez | Philip Zinckernagel | ||
Fafà Picault | Tom Barlow | ||
Ryan Sailor | Brian Gutierrez | ||
Ian Fray | Mauricio Pineda | ||
Tadeo Allende | Kellyn Acosta | ||
Noah Allen | Omar Gonzalez | ||
Maximiliano Falcon | Sergio Oregel | ||
Santiago Morales | Justin Reynolds |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |