Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Nahuel Luna 9 | |
![]() Alex Luna 9 | |
![]() Jhon Cordoba (Kiến tạo: Nicolas Zalazar) 26 | |
![]() Leonel Mosevich 31 | |
![]() Damian Alberto Martinez 49 | |
![]() Mateo Bajamich (Thay: Nicolas Lamendola) 62 | |
![]() Ignacio Mendez (Thay: Luca Klimowicz) 67 | |
![]() Mateo Bajamich 68 | |
![]() Carlos Daniel Auzqui (Thay: Kevin Ortiz) 75 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Ramiro Ruiz Rodriguez) 75 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Ramiro Ruiz) 75 | |
![]() Lautaro Godoy (Thay: Kevin Lopez) 76 | |
![]() Carlos Auzqui (Thay: Kevin Ortiz) 76 | |
![]() Elias Pereyra (Thay: Lucas Rodriguez) 78 | |
![]() Maxi Villa (Thay: Damian Martinez) 79 | |
![]() Maximiliano Villa (Thay: Damian Alberto Martinez) 79 | |
![]() Gaston Lodico (Kiến tạo: Alex Luna) 83 | |
![]() Matias Fonseca (Thay: Gaston Lodico) 86 | |
![]() Jonas Acevedo (Thay: Alex Nahuel Luna) 87 | |
![]() Jonas Acevedo (Thay: Alex Luna) 87 | |
![]() Maximiliano Villa 90+4' |
Thống kê trận đấu Instituto Cordoba vs Atletico Tucuman


Diễn biến Instituto Cordoba vs Atletico Tucuman

Thẻ vàng cho Maximiliano Villa.
Alex Luna rời sân và được thay thế bởi Jonas Acevedo.
Gaston Lodico rời sân và được thay thế bởi Matias Fonseca.
Alex Luna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaston Lodico đã ghi bàn!
Damian Alberto Martinez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Villa.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Elias Pereyra.
Kevin Ortiz rời sân và được thay thế bởi Carlos Auzqui.
Kevin Lopez rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Ramiro Ruiz rời sân và được thay thế bởi Franco Nicola.

Thẻ vàng cho Mateo Bajamich.
Luca Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mendez.
Nicolas Lamendola rời sân và được thay thế bởi Mateo Bajamich.

Thẻ vàng cho Damian Alberto Martinez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonel Mosevich.
Nicolas Zalazar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhon Cordoba đã ghi bàn!

V À A A A O O O Instituto ghi bàn.
Đội hình xuất phát Instituto Cordoba vs Atletico Tucuman
Instituto Cordoba (3-4-2-1): Manuel Roffo (28), Leonel Mosevich (26), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Fernando Ruben Alarcon (6), Jhon Cordoba (20), Gaston Lodico (19), Stefano Moreyra (34), Emanuel Beltran (17), Lucas Rodriguez (18), Alex Nahuel Luna (10), Luca Klimowicz (77)
Atletico Tucuman (4-4-2): Matias Mansilla (1), Damian Martinez (4), Gianluca Ferrari (6), Clever Ferreira (26), Miguel Brizuela (33), Adrian Sanchez (5), Kevin Ortiz (45), Kevin Lopez (30), Nicolas Lamendola (23), Ramiro Ruiz Rodriguez (22), Leandro Diaz (27)


Thay người | |||
67’ | Luca Klimowicz Ignacio Mendez | 62’ | Nicolas Lamendola Mateo Bajamich |
78’ | Lucas Rodriguez Elias Pereyra | 75’ | Ramiro Ruiz Franco Nicola |
86’ | Gaston Lodico Matias Fonseca | 76’ | Kevin Lopez Lautaro Godoy |
87’ | Alex Luna Jonas Acevedo | 76’ | Kevin Ortiz Carlos Auzqui |
79’ | Damian Alberto Martinez Maximiliano Villa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Papaleo | Juan Gonzalez | ||
Gonzalo Requena | Lautaro Godoy | ||
Agustin Bravo | Franco Nicola | ||
Juan Franco | Carlos Gabriel Abeldano | ||
Elias Pereyra | Carlos Auzqui | ||
Ignacio Mendez | Ignacio Galvan | ||
Francis Mac Allister | Mateo Bajamich | ||
Jonas Acevedo | Maximiliano Villa | ||
Matias Gallardo | Guillermo Acosta | ||
Matias Fonseca | Fausto Grillo | ||
Nicolas Cordero | Lucas Roman | ||
Lorenzo Albarracin | Lisandro Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
28 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B T B H B |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại