Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Erik Godoy 42 | |
![]() Erik Fernando Godoy 42 | |
![]() Tomas Molina 43 | |
![]() (Pen) Alex Luna 45 | |
![]() Alex Luna 45 | |
![]() Lautaro Dario Giaccone (Thay: Nicolas Oroz) 46 | |
![]() Lautaro Giaccone (Thay: Nicolas Oroz) 46 | |
![]() Jhon Cordoba (Thay: Nicolas Cordero) 63 | |
![]() Ignacio Mendez (Thay: Damian Puebla) 63 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Hernan Lopez) 67 | |
![]() Joaquin Gho (Thay: Sebastian Prieto) 67 | |
![]() Emiliano Viveros (Thay: Leandro Lozano) 67 | |
![]() Ruben Bentancourt (Thay: Alan Lescano) 76 | |
![]() Francisco Alvarez 79 | |
![]() Luca Klimowicz (Thay: Alex Luna) 81 | |
![]() Leonel Mosevich 85 | |
![]() Francisco Alvarez 88 | |
![]() Francisco Alvarez 88 | |
![]() (Pen) Gaston Lodico 90+1' | |
![]() Lautaro Giaccone 90+3' | |
![]() Ignacio Mendez 90+4' |
Thống kê trận đấu Instituto Cordoba vs Argentinos Juniors


Diễn biến Instituto Cordoba vs Argentinos Juniors

Thẻ vàng cho Ignacio Mendez.

Thẻ vàng cho Lautaro Giaccone.

V À A A O O O - Gaston Lodico của Instituto thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Francisco Alvarez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Francisco Alvarez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Leonel Mosevich.
Alex Luna rời sân và được thay thế bởi Luca Klimowicz.

Thẻ vàng cho Francisco Alvarez.
Alan Lescano rời sân và được thay thế bởi Ruben Bentancourt.
Leandro Lozano rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.
Sebastian Prieto rời sân và được thay thế bởi Joaquin Gho.
Hernan Lopez rời sân và được thay thế bởi Victor Ismael Sosa.
Damian Puebla rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mendez.
Nicolas Cordero rời sân và được thay thế bởi Jhon Cordoba.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lautaro Giaccone.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Luna.

V À A A O O O - Alex Luna của Instituto thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Alex Nahuel Luna thực hiện thành công quả phạt đền tại Estadio Mario Alberto Kempes. Tỷ số hiện tại là 1-0.
Đội hình xuất phát Instituto Cordoba vs Argentinos Juniors
Instituto Cordoba (4-3-3): Manuel Roffo (28), Fernando Ruben Alarcon (6), Leonel Mosevich (26), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Emanuel Beltran (17), Gaston Lodico (19), Stefano Moreyra (34), Lucas Rodriguez (18), Damian Puebla (22), Nicolas Cordero (7), Alex Nahuel Luna (10)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Alan Lescano (10), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (11), Hernan Lopez (23), Tomas Molina (27), Matias Gimenez (34)


Thay người | |||
63’ | Damian Puebla Ignacio Mendez | 46’ | Nicolas Oroz Lautaro Giaccone |
63’ | Nicolas Cordero Jhon Cordoba | 67’ | Sebastian Prieto Joaquin Gho |
81’ | Alex Luna Luca Klimowicz | 67’ | Leandro Lozano Emiliano Viveros |
67’ | Hernan Lopez Victor Sosa | ||
76’ | Alan Lescano Ruben Bentancourt |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Papaleo | Gonzalo Siri Payer | ||
Gonzalo Requena | Tobias Ramirez | ||
Elias Pereyra | Kevin Coronel | ||
Juan Franco | Claudio Bravo | ||
Franco Diaz | Juan Jose Cardozo | ||
Matias Gallardo | Lucas Gomez | ||
Jonas Acevedo | Joaquin Gho | ||
Francis Mac Allister | Emiliano Viveros | ||
Ignacio Mendez | Lautaro Giaccone | ||
Luca Klimowicz | Victor Sosa | ||
Jhon Cordoba | Ruben Bentancourt | ||
Lorenzo Albarracin | Diego Porcel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại