Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ilya Gadzhuk
28 - Vitaliy Faraseyenko
37 - Valerii Sad (Thay: Bogdan Mogilnyi)
46 - Katrych Vitaliy (Thay: Ilya Gadzhuk)
46 - Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi)
46 - Vitaliy Katrych (Thay: Ilya Gadzhuk)
47 - Kristian Vadimovych (Thay: Vitaly Dubiley)
63 - Sergiy Kyslenko (Thay: Oleksandr Pyatov)
63 - Kristian Svystun (Thay: Vitaliy Dubiley)
63 - Stanislav Malysh
72 - Ivan Losenko
79 - Radion Lisnyak (Thay: Ivan Losenko)
83
- Vladyslav Kulach
34 - Ivan Nesterenko (Thay: Anton Salabai)
53 - Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Anton Alexandrovich Salabay)
54 - Navin Malysh (Thay: Vladyslav Kulach)
61 - Yevhen Anatoliyovych Pasich (Thay: Denys Ndukve)
73 - Evgeniy Pasich (Thay: Denys Ndukve)
73 - Ibrahim Kane
82 - Oleksandr Sklyar
90+1'
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Vorskla
Diễn biến Inhulets Petrove vs Vorskla
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
V À A A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Losenko.
Thẻ vàng cho [player1].
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
V À A A O O O - Stanislav Malysh đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Kristian Svystun.
Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Anton Salabai rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Ilya Gadzhuk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Katrych.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Vitaliy Faraseyenko.
V À A A O O O - Vladyslav Kulach đã ghi bàn!
V À A A A O O O Vorskla ghi bàn.
Thẻ vàng cho Ilya Gadzhuk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Vorskla
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Stanislav-Nuri Malish (2), Oleh Pushkarov (9), Ivan Losenko (6), Ilya Gadzhuk (42), Vitaliy Faraseyenko (7), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Bogdan Mogilnyi (59)
Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Daniil Khrypchuk (44), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Vladyslav Kulach (10), Anton Salabay (17), Denys Ndukve (80)
Thay người | |||
46’ | Bohdan Mogylnyi Valerii Sad | 53’ | Anton Salabai Ivan Nesterenko |
47’ | Ilya Gadzhuk Vitaliy Katrych | 61’ | Vladyslav Kulach Navin Malysh |
63’ | Vitaliy Dubiley Kristian Vadimovych | 73’ | Denys Ndukve Evgeniy Pasich |
63’ | Oleksandr Pyatov Sergiy Kyslenko | ||
83’ | Ivan Losenko Radion Oleksandrovych Lisnyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Smetanka | Milot Avdyli | ||
Maksym Skorokhod | Evgeniy Pasich | ||
Artem Benedyuk | Navin Malysh | ||
Vitaliy Katrych | Vadym Yushchyshyn | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Samson Onomigho | ||
Nazar Popov | Ivan Nesterenko | ||
Mykyta Dzen | |||
Kristian Vadimovych | |||
Sergiy Kyslenko | |||
Andriy Melenchuk | |||
Oleksandr Zhovtenko | |||
Valerii Sad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại