Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artem Benedyuk
68 - Vitaliy Faraseyenko (Thay: Valeriy Sad)
75 - Ilya Gadzhuk (Thay: Bohdan Mogylnyi)
75 - Sergiy Kyslenko (Thay: Ivan Losenko)
75 - Maksym Skorokhod (Thay: Oleksandr Pyatov)
83 - Vladislav Sidorenko (Thay: Artem Benedyuk)
83
- Giorgi Maisuradze
17 - Eduard Sarapiy
57 - Oleksandr Nazarenko (Thay: Tomer Yosefi)
62 - Facundo Batista (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko)
64 - Bogdan Lednev (Thay: Facundo Batista)
73 - Maksym Melnychenko (Thay: Oleksandr Andrievsky)
73 - Andre Goncalves (Thay: Talles)
84 - Caua Paixao (Thay: Oleksiy Hutsuliak)
84
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Polissya Zhytomyr
Diễn biến Inhulets Petrove vs Polissya Zhytomyr
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Caua Paixao.
Talles rời sân và được thay thế bởi Andre Goncalves.
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Vladislav Sidorenko.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Maksym Skorokhod.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Faraseyenko.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Maksym Melnychenko.
Facundo Batista rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Thẻ vàng cho Artem Benedyuk.
Thẻ vàng cho [player1].
Oleksandr Nazarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Facundo Batista đã ghi bàn!
Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Polissya Zhytomyr
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Artem Benedyuk (21), Oleksandr Zhovtenko (44), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Oleh Pushkarov (9), Valerii Sad (18), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Roman Volokhatyi (20)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Giorgi Maisuradze (31), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Talles (37), Oleksii Gutsuliak (11), Tomer Yosefi (10), Oleksandr Andriyevskiy (18), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)
Thay người | |||
75’ | Ivan Losenko Sergiy Kyslenko | 62’ | Tomer Yosefi Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
75’ | Bohdan Mogylnyi Ilya Gadzhuk | 73’ | Oleksandr Andrievsky Maksym Melnychenko |
75’ | Valeriy Sad Vitaliy Faraseyenko | 73’ | Facundo Batista Bogdan Lednev |
83’ | Artem Benedyuk Vladyslav Sydorenko | 84’ | Oleksiy Hutsuliak Paixao |
83’ | Oleksandr Pyatov Maksym Skorokhod | 84’ | Talles Andre Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Oleg Kudryk | ||
Vladyslav Sydorenko | Danylo Suntsov | ||
Sergiy Kyslenko | Danylo Beskorovainyi | ||
Ilya Gadzhuk | Matej Matic | ||
Maksym Skorokhod | Vialle | ||
Oleksandr Dykhtyaruk | Lucas Taylor | ||
Vitaliy Faraseyenko | Maksym Melnychenko | ||
Maksym Melnychuk | Yaroslav Karaman | ||
Vladyslav Chaban | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Bogdan Lednev | |||
Paixao | |||
Andre Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại