Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Oleg Pushkaryov (Kiến tạo: Roman Volokhatyi)
14 - Artem Benedyuk (Kiến tạo: Oleg Pushkaryov)
40 - Bohdan Mogylnyi (Thay: Oleg Pushkaryov)
71 - Valeriy Sad (Thay: Sergiy Kyslenko)
71 - Oleksandr Zhovtenko (Thay: Vitaliy Dubiley)
74 - Kristian Svystun (Thay: Artem Benedyuk)
74 - Oleksandr Dykhtyaruk
81 - Oleksandr Pyatov (Thay: Ivan Losenko)
82
- Daniel Sosah
43 - Maksim Zaderaka (Thay: Artur Mykytyshyn)
46 - Maksym Lunyov (Thay: Matteo Amoroso)
46 - Volodymyr Vilivald
66 - Oleh Kozhushko (Thay: Hrvoje Ilic)
70
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Kryvbas
Diễn biến Inhulets Petrove vs Kryvbas
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyatov.
Thẻ vàng cho Oleksandr Dykhtyaruk.
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Kristian Svystun.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Zhovtenko.
Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Oleg Pushkaryov rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.
Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Thẻ vàng cho Volodymyr Vilivald.
Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Sosah.
Oleg Pushkaryov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Benedyuk đã ghi bàn!
Roman Volokhatyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleg Pushkaryov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Kryvbas
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ilya Gadzhuk (42), Artem Benedyuk (21), Roman Volokhatyi (20), Ivan Losenko (6), Oleh Pushkarov (9), Sergiy Kyslenko (99)
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Andriy Ponedelnik (7), Volodymyr Vilivald (45), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Dmytro Khomchenovsky (10), Denys Kuzyk (21), Matteo Amoroso (27), Hrvoje Ilic (23), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Thay người | |||
71’ | Sergiy Kyslenko Valerii Sad | 46’ | Matteo Amoroso Maksym Lunov |
71’ | Oleg Pushkaryov Bogdan Mogilnyi | 46’ | Artur Mykytyshyn Maksym Zaderaka |
74’ | Vitaliy Dubiley Oleksandr Zhovtenko | 70’ | Hrvoje Ilic Oleg Kozhushko |
74’ | Artem Benedyuk Kristian Svystun | ||
82’ | Ivan Losenko Oleksandr Pyatov |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Andriy Klishchuk | ||
Vladyslav Chaban | Bakary Konate | ||
Oleksandr Zhovtenko | Oleksii Plichko | ||
Oleksandr Pyatov | Maksym Lunov | ||
Valerii Sad | Yaroslav Shevchenko | ||
Bogdan Mogilnyi | Noha Ndombasi | ||
Maksym Skorokhod | Maksym Zaderaka | ||
Vitaliy Faraseyenko | Oleg Kozhushko | ||
Maksym Melnychuk | Gleiker Mendoza | ||
Kristian Svystun | Oleksandr Kamenskyi | ||
Ihor Yevhenovych Omelchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại