![]() Jake Areman 11 | |
![]() Forrest Lasso 15 | |
![]() Sebastian Velasquez 27 | |
![]() Jake LaCava (Thay: Sebastian Dalgaard) 33 | |
![]() Harrison Robledo (Thay: Sebastian Velasquez) 69 | |
![]() Cal Jennings (Thay: JJ Williams) 73 | |
![]() Yann Ekra (Thay: Dayonn Harris) 84 | |
![]() Callum Chapman-Page (Thay: Stefano Pinho) 89 |
Thống kê trận đấu Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies
số liệu thống kê

Indy Eleven

Tampa Bay Rowdies
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Indy Eleven vs Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven (3-2-4-1): Yannik Oettl (28), Macauley King (44), Mechack Jerome (4), Younes Boudadi (23), Cameron Lindley (6), Aodhan Quinn (14), Solomon Asante (20), Douglas Martinez (42), Stefano Pinho (29), Sebastian Velasquez (7), Sebastian Guenzatti (13)
Tampa Bay Rowdies (4-2-3-1): Connor Sparrow (1), Conner Antley (2), Freddy Kleemann (19), Forrest Lasso (3), Aaron Guillen (33), Jordan Doherty (22), Jake Areman (8), Charlie Dennis (14), Dayonn Harris (21), Sebastian Dalgaard (23), JJ Williams (9)

Indy Eleven
3-2-4-1
28
Yannik Oettl
44
Macauley King
4
Mechack Jerome
23
Younes Boudadi
6
Cameron Lindley
14
Aodhan Quinn
20
Solomon Asante
42
Douglas Martinez
29
Stefano Pinho
7
Sebastian Velasquez
13
Sebastian Guenzatti
9
JJ Williams
23
Sebastian Dalgaard
21
Dayonn Harris
14
Charlie Dennis
8
Jake Areman
22
Jordan Doherty
33
Aaron Guillen
3
Forrest Lasso
19
Freddy Kleemann
2
Conner Antley
1
Connor Sparrow

Tampa Bay Rowdies
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Sebastian Velasquez Harrison Robledo | 33’ | Sebastian Dalgaard Jake La Cava |
89’ | Stefano Pinho Callum Chapman-Page | 73’ | JJ Williams Cal Jennings |
84’ | Dayonn Harris Yann Ekra |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Sanchez | Cal Jennings | ||
Harrison Robledo | Ariel Martinez | ||
Callum Chapman-Page | Lucky Mkosana | ||
Tim Trilk | Felix Schroter | ||
Roberto Molina | Jake La Cava | ||
Yann Ekra | |||
Philip Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Indy Eleven
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Tampa Bay Rowdies
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại