Thứ Ba, 15/07/2025

Trực tiếp kết quả Indy Eleven vs Oakland Roots hôm nay 09-04-2023

Giải Hạng 2 Mỹ - CN, 09/4

Kết thúc

Indy Eleven

Indy Eleven

0 : 3

Oakland Roots

Oakland Roots

Hiệp một: 0-1
CN, 06:00 09/04/2023
Vòng 5 - Hạng 2 Mỹ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lindo Mfeka
43
Dariusz Formella
71
Edgardo Rito
78
Emrah Klimenta
82

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Mỹ
09/04 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Indy Eleven

Hạng 2 Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
26/06 - 2025
22/06 - 2025
05/06 - 2025
29/05 - 2025
17/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Oakland Roots

Hạng 2 Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
22/06 - 2025
08/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Charleston BatteryCharleston Battery1712231938B T H T T
2Louisville City FCLouisville City FC1611411737T T B T T
3Loudoun UnitedLoudoun United16835427T B B H H
4San Antonio FCSan Antonio FC16835227T H B T T
5FC TulsaFC Tulsa14743725H T H H T
6New Mexico UnitedNew Mexico United15816525H B T B B
7El Paso LocomotiveEl Paso Locomotive16655-123H B T B B
8North Carolina FCNorth Carolina FC15726323T B T B B
9Phoenix Rising FCPhoenix Rising FC16655023T H B B T
10Sacramento Republic FCSacramento Republic FC156541023H B T T T
11Monterey Bay FCMonterey Bay FC17647-322T B B B T
12Pittsburgh RiverhoundsPittsburgh Riverhounds15636021T B T T H
13Detroit City FCDetroit City FC16556-220B B T B B
14Indy ElevenIndy Eleven15555020T B B T T
15Birmingham LegionBirmingham Legion17467-518T B H H T
16Las Vegas Lights FCLas Vegas Lights FC16538-1118B T T B B
17Lexington SCLexington SC16466-618B T T T H
18Miami FCMiami FC15537-518B T B H H
19Oakland RootsOakland Roots16529-817H B T T B
20Orange County SCOrange County SC14527-417T B T H B
21Rhode IslandRhode Island16448-416B T B H B
22Colorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC15366-415B H T B B
23Hartford AthleticHartford Athletic13337-512H B B T T
24Tampa Bay RowdiesTampa Bay Rowdies153210-911B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow