![]() Grant Robinson (Kiến tạo: Alex Dixon) 17 | |
![]() Solomon Asante (Kiến tạo: Aodhan Quinn) 24 | |
![]() Douglas Martinez (Thay: Jonas Fjeldberg) 37 | |
![]() Sebastian Guenzatti (Kiến tạo: Solomon Asante) 40 | |
![]() Jack Blake 45+1' | |
![]() Christian Volesky (Kiến tạo: Morey Doner) 58 | |
![]() Nevelo Yoseke (Kiến tạo: Christian Volesky) 63 | |
![]() Mechack Jerome (Thay: Younes Boudadi) 68 | |
![]() Harrison Robledo (Thay: Jack Blake) 68 | |
![]() Jason Johnson (Thay: Christian Volesky) 68 | |
![]() Douglas Martinez 78 | |
![]() Walmer Martinez (Thay: Nevelo Yoseke) 84 | |
![]() Chase Andrew Boone 85 | |
![]() Juan Tejada (Thay: Aodhan Quinn) 85 |
Thống kê trận đấu Indy Eleven vs Monterey Bay FC
số liệu thống kê

Indy Eleven

Monterey Bay FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Indy Eleven vs Monterey Bay FC
Indy Eleven (4-3-3): Yannik Oettl (28), Younes Boudadi (23), Jesus Vazquez (2), Robby Dambrot (22), Bryam Rebellon (25), Jack Blake (8), Cameron Lindley (6), Aodhan Quinn (14), Jonas Fjeldberg (7), Solomon Asante (20), Sebastian Guenzatti (13)
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Carlos Herrera (21), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Grant Robinson (12), Nevelo Yoseke (5), Mobi Fehr (13), Chase Andrew Boone (31), Adrian Rebollar (7), Alex Dixon (15), Christian Volesky (10)

Indy Eleven
4-3-3
28
Yannik Oettl
23
Younes Boudadi
2
Jesus Vazquez
22
Robby Dambrot
25
Bryam Rebellon
8
Jack Blake
6
Cameron Lindley
14
Aodhan Quinn
7
Jonas Fjeldberg
20
Solomon Asante
13
Sebastian Guenzatti
10
Christian Volesky
15
Alex Dixon
7
Adrian Rebollar
31
Chase Andrew Boone
13
Mobi Fehr
5
Nevelo Yoseke
12
Grant Robinson
2
Hugh Roberts
33
Kai Greene
3
Morey Doner
21
Carlos Herrera

Monterey Bay FC
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Jonas Fjeldberg Douglas Martinez | 68’ | Christian Volesky Jason Johnson |
68’ | Younes Boudadi Mechack Jerome | 84’ | Nevelo Yoseke Walmer Martinez |
68’ | Jack Blake Harrison Robledo | ||
85’ | Aodhan Quinn Juan Tejada |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Trilk | Alex Lara | ||
Mechack Jerome | Antony Siaha | ||
Douglas Martinez | Max Glasser | ||
Juan Tejada | Jason Johnson | ||
Harrison Robledo | Walmer Martinez | ||
Jesse Maldonado | |||
Jesus Enriquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Indy Eleven
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại