Ném biên cho Yemen tại sân vận động Prince Abdullah al-Faisal.
![]() Zahaby Gholy 15 | |
![]() Mohammed Abdullah 24 | |
![]() Fadly Alberto (Kiến tạo: Zahaby Gholy) 25 | |
![]() Rafi Rasyiq (Thay: Zahaby Gholy) 46 | |
![]() Fandi Ahmad (Thay: Fadly Alberto) 46 | |
![]() Al-Sakkaf Esam (Thay: Mohammed Noman) 46 | |
![]() (Pen) Mohammed Al-Garash 52 | |
![]() Sheikh Yunes (Thay: Abdullah Mohammed) 62 | |
![]() Mohammed Al-Garash 67 | |
![]() Al-Shaleli Tamer (Thay: Abdulrab Aiman) 75 | |
![]() Josh Holong Junior (Thay: Mierza Firjatullah) 81 | |
![]() Abdullah Radman (Thay: Ahmed Aljedy) 86 | |
![]() Ahmed Saeed (Thay: Mohammed Al-Garash) 86 | |
![]() (Pen) Evandra Florasta 87 | |
![]() Evandra Florasta 89 | |
![]() Ilham Romadhona (Thay: Fandi Ahmad) 90 | |
![]() Putu Ekayana (Thay: Fabio Azka) 90 | |
![]() Daniel Alfrido 90+6' |
Thống kê trận đấu Indonesia U17 vs Yemen U17


Diễn biến Indonesia U17 vs Yemen U17
Yemen đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Atwy Omar đi chệch khung thành.
Indonesia có một quả phát bóng.
Ném biên cho Yemen.
Ném biên cho Yemen gần khu vực 16m50.

Daniel Alfrido (Indonesia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Abdullo Davlatov chỉ định một quả đá phạt cho Yemen.
Abdullo Davlatov chỉ định một quả đá phạt cho Yemen.
Indonesia thực hiện sự thay người thứ năm với Putu Ekayana thay thế Fabio Azka.
Abdullo Davlatov chỉ định một quả ném biên cho Yemen trong phần sân của Indonesia.
Phạt góc được trao cho Yemen.
Ilham Romadhona vào sân thay Fandi Ahmad cho Indonesia.
Fabio Azka đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Fabio Azka bị chấn thương.

V À A A O O O! Indonesia nâng tỷ số lên 4-1 nhờ công của Evandra Florasta.
Evandra Florasta của Indonesia tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Yemen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?
Yemen đẩy lên phía trước qua Al-Shaleli Tamer, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Tỷ số hiện tại là 3-1 nghiêng về Indonesia khi Evandra Florasta ghi bàn từ chấm phạt đền.
Yemen thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Abdullah Radman thay thế Ahmed Aljedy.
Ahmed Saeed vào sân thay cho Mohammed Al-Garash của Yemen.
Đội hình xuất phát Indonesia U17 vs Yemen U17
Indonesia U17: Dafa Setiawarman (23), Putu Panji (4), Mathew Baker (5), Daniel Alfrido (12), Fabio Azka (14), Algazani Dwi (16), Nazriel Alfaro (8), Evandra Florasta (6), Zahaby Gholy (7), Mierza Firjatullah (9), Fadly Alberto (10)
Yemen U17: Al-Asbahi Wesam (23), Mohammed Noman (3), Mohammed Al-Garash (5), Abdulrab Aiman (8), Abdulatef Karem (9), Ahmed Aljedy (12), Ahmed Nasser (14), Ali Daleeo (15), Abdullah Mohammed (19), Mohammed Abdullah (21), Atwy Omar (2)
Thay người | |||
46’ | Ilham Romadhona Fandi Ahmad | 46’ | Mohammed Noman Al-Sakkaf Esam |
46’ | Zahaby Gholy Rafi Rasyiq | 62’ | Abdullah Mohammed Sheikh Yunes |
81’ | Mierza Firjatullah Josh Holong Junior | 75’ | Abdulrab Aiman Al-Shaleli Tamer |
90’ | Fandi Ahmad Ilham Romadhona | 86’ | Ahmed Aljedy Abdullah Radman |
90’ | Fabio Azka Putu Ekayana | 86’ | Mohammed Al-Garash Ahmed Saeed |
Cầu thủ dự bị | |||
Rendy Razzaqu | Ghaleb Munstaser | ||
Dafa Zaidan | Akram Kathei | ||
Ida Bagus | Abdullah Radman | ||
Fandi Ahmad | Al-Sakkaf Esam | ||
Aldyansyah Taher | Madyan Al-Ward | ||
Ilham Romadhona | Al-Shaleli Tamer | ||
Rafi Rasyiq | Ahmed Saeed | ||
Fardan Prawita | Zaid Amgad | ||
Putu Ekayana | Basheer Sailan | ||
Rhaka Bilhuda | Sheikh Yunes | ||
Faaris Nurhidayat | Mohammed Saqr | ||
Josh Holong Junior | Anas Al-Douh |
Nhận định Indonesia U17 vs Yemen U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Indonesia U17
Thành tích gần đây Yemen U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại