Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho Independiente Avellaneda một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Rodrigo Fernandez 35 | |
![]() Diego Tarzia 43 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Richard Torales) 46 | |
![]() Victor Cespedes (Thay: Gustavo Vargas) 61 | |
![]() Alexandro Mendieta (Thay: Nicolas Barrientos) 61 | |
![]() William Mendieta (Thay: Nicolas Barrientos) 61 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: Wilson Ibarrola) 65 | |
![]() Santiago Hidalgo (Thay: Matias Gimenez Rojas) 66 | |
![]() Lautaro Millan (Thay: Santiago Gabriel Montiel) 66 | |
![]() Agustin Manzur 68 | |
![]() Pablo Galdames (Thay: Luciano Cabral) 74 | |
![]() Bruno Pinatares (Thay: Aldo Maiz) 76 | |
![]() Alcides Benitez 80 | |
![]() Alvaro Angulo 82 | |
![]() Santiago Salle (Thay: Diego Tarzia) 89 | |
![]() Mario Lopez 90+5' |
Thống kê trận đấu Independiente vs Guarani


Diễn biến Independiente vs Guarani
Flavio Rodrigues de Souza cho Club Guarani một quả đá phạt góc.
Independiente Avellaneda đang tiến lên và Santiago Montiel có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân và Club Guarani được hưởng một quả đá phạt góc.
Club Guarani được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Flavio Rodrigues de Souza trao cho đội khách một quả ném biên.
Independiente Avellaneda được hưởng một quả phạt góc.
Club Guarani được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Club Guarani thực hiện quả ném biên trong phần sân của Independiente Avellaneda.
Club Guarani được hưởng một quả phạt góc do Flavio Rodrigues de Souza trao.
Đội chủ nhà ở Buenos Aires được hưởng quả phát bóng lên.
Richard Torales của Club Guarani bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Bóng an toàn khi Club Guarani được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Flavio Rodrigues de Souza cho Club Guarani hưởng quả phát bóng lên.
Matias Gimenez của Independiente Avellaneda tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phát bóng lên cho Club Guarani tại Libertadores de America.

Thẻ vàng cho Mario Lopez.
Independiente Avellaneda đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Felipe Loyola lại đi chệch khung thành.
Diego Tarzia rời sân và được thay thế bởi Santiago Salle.
Phạt góc cho Independiente Avellaneda.
Đội hình xuất phát Independiente vs Guarani
Independiente (4-2-3-1): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Kevin Lomonaco (26), Sebastian Valdez (36), Alvaro Angulo (77), Felipe Loyola (5), Rodrigo Fernandez (20), Diego Tarzia (27), Luciano Cabral (10), Santiago Montiel (7), Matias Gimenez (34)
Guarani (5-4-1): Marcos Gimenez (30), Alcides Benitez (2), Mario Lopez (5), Gustavo Vargas (14), Juan Patino (24), Wilson Ibarrola (4), Nicolas Barrientos (11), Aldo Maiz (8), Enzo Agustin Manzur (7), Alexis Cantero (32), Richard Torales (17)


Thay người | |||
66’ | Santiago Gabriel Montiel Lautaro Millan | 46’ | Richard Torales Diego Fernandez |
66’ | Matias Gimenez Rojas Santiago Hidalgo | 61’ | Nicolas Barrientos William Mendieta |
74’ | Luciano Cabral Pablo Galdámes | 61’ | Gustavo Vargas Victor Cespedes |
89’ | Diego Tarzia Santiago Salle | 65’ | Wilson Ibarrola Ivan Ramirez |
76’ | Aldo Maiz Bruno Pinatares |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Blazquez | Kevin Lezcano | ||
Jonathan De Irastorza | Alexandro Maidana | ||
Santiago Salle | Fernando Roman | ||
Nicolas Freire | Alcides Barbotte | ||
Pablo Galdámes | Gustavo Marecos | ||
Lautaro Millan | Diego Fernandez | ||
Joel Medina | Bruno Pinatares | ||
Federico Mancuello | Víctor Gustavo Rivarola | ||
David Martinez | William Mendieta | ||
Ignacio Maestro Puch | Victor Cespedes | ||
Enzo Taborda | Ivan Ramirez | ||
Santiago Hidalgo | Angel Aquino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente
Thành tích gần đây Guarani
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại