Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oscar Salomon 8 | |
Leonardo Godoy 20 | |
Gabriel Avalos (Kiến tạo: Luciano Cabral) 25 | |
Felipe Loyola (Thay: Luciano Cabral) 46 | |
Tomas Silva 55 | |
Walter Mazzantti (Thay: Matias Abaldo) 61 | |
Facundo Zabala (Thay: Jonathan De Irastorza) 64 | |
Nicolas Orsini (Thay: Mauro Luna Diale) 65 | |
Felipe Loyola (Kiến tạo: Santiago Gabriel Montiel) 70 | |
Franco Baldassarra (Thay: Rodrigo Herrera) 73 | |
Walter Mazzantti 77 | |
Ivan Marcone (Thay: Leonardo Godoy) 78 | |
Diego Tarzia (Thay: Santiago Gabriel Montiel) 78 | |
Augusto Lotti (Thay: Ignacio Schor) 87 | |
Edgar Elizalde (Thay: Gonzalo Goni) 87 | |
Lautaro Millan (Kiến tạo: Ivan Marcone) 89 |
Thống kê trận đấu Independiente vs Club Atletico Platense


Diễn biến Independiente vs Club Atletico Platense
Ivan Marcone đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lautaro Millan đã ghi bàn!
Gonzalo Goni rời sân và được thay thế bởi Edgar Elizalde.
Ignacio Schor rời sân và được thay thế bởi Augusto Lotti.
Santiago Gabriel Montiel rời sân và được thay thế bởi Diego Tarzia.
Leonardo Godoy rời sân và được thay thế bởi Ivan Marcone.
Thẻ vàng cho Walter Mazzantti.
Rodrigo Herrera rời sân và được thay thế bởi Franco Baldassarra.
Santiago Gabriel Montiel đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felipe Loyola đã ghi bàn!
Mauro Luna Diale rời sân và được thay thế bởi Nicolas Orsini.
Jonathan De Irastorza rời sân và được thay thế bởi Facundo Zabala.
Matias Abaldo rời sân và được thay thế bởi Walter Mazzantti.
Thẻ vàng cho Tomas Silva.
Luciano Cabral rời sân và được thay thế bởi Felipe Loyola.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Luciano Cabral đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gabriel Avalos đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leonardo Godoy.
Đội hình xuất phát Independiente vs Club Atletico Platense
Independiente (4-2-3-1): Rodrigo Rey (33), Leonardo Godoy (29), Kevin Lomonaco (26), Sebastian Valdez (36), Jonathan De Irastorza (39), Rodrigo Fernandez (20), Lautaro Millan (14), Santiago Montiel (7), Luciano Cabral (10), Matias Abaldo (19), Gabriel Avalos (9)
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Federico Losas (27), Juan Ignacio Saborido (25), Gonzalo Goni (42), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Leonel Picco (14), Rodrigo Herrera (5), Guido Mainero (7), Ignacio Schor (26), Mauro Luna (16), Ronaldo Martinez (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Luciano Cabral Felipe Loyola | 65’ | Mauro Luna Diale Nicolas Orsini |
| 61’ | Matias Abaldo Walter Mazzantti | 73’ | Rodrigo Herrera Franco Baldassarra |
| 64’ | Jonathan De Irastorza Facundo Zabala | 87’ | Gonzalo Goni Edgar Elizalde |
| 78’ | Leonardo Godoy Ivan Marcone | 87’ | Ignacio Schor Augusto Lotti |
| 78’ | Santiago Gabriel Montiel Diego Tarzia | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Blazquez | Andres Desabato | ||
Nicolas Freire | Franco Baldassarra | ||
Pablo Galdámes | Bautista Barros Schelotto | ||
Felipe Loyola | Felipe Bussio | ||
Federico Mancuello | Edgar Elizalde | ||
Ivan Marcone | Celias Ingenthron | ||
Walter Mazzantti | Augusto Lotti | ||
Mateo Perez | Rodrigo Marquez | ||
Ignacio Pussetto | Nicolas Orsini | ||
Enzo Taborda | Santiago Toloza | ||
Diego Tarzia | Manuel Tucker | ||
Facundo Zabala | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch