Thẻ vàng cho Luis Sequeira.
![]() Ramiro Carrera 15 | |
![]() Diego Ruben Tonetto 25 | |
![]() Nicolas Retamar 46 | |
![]() Luis Sequeira (Thay: Diego Ruben Tonetto) 46 | |
![]() Juan Edgardo Ramirez (Thay: Ramiro Carrera) 60 | |
![]() Fabricio Amato (Thay: Nicolas Retamar) 64 | |
![]() (Pen) Walter Bou 71 | |
![]() Armando Mendez (Thay: Gonzalo Perez) 72 | |
![]() Alexis Pedro Canelo (Thay: Eduardo Salvio) 73 | |
![]() Victorio Gabriel Ramis (Thay: Fabrizio Sartori) 77 | |
![]() Matias Fernandez (Thay: Maximiliano Amarfil) 77 | |
![]() Leonard Costa (Thay: Mauricio Cardillo) 77 | |
![]() Franco Orozco (Thay: Agustin Medina) 79 | |
![]() Mariano Gerez (Thay: Dylan Aquino) 80 | |
![]() Luis Sequeira 90 |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Lanus


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Lanus

Dylan Aquino rời sân và được thay thế bởi Mariano Gerez.
Agustin Medina rời sân và được thay thế bởi Franco Orozco.
Mauricio Cardillo rời sân và được thay thế bởi Leonard Costa.
Maximiliano Amarfil rời sân và được thay thế bởi Matias Fernandez.
Fabrizio Sartori rời sân và được thay thế bởi Victorio Gabriel Ramis.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.

V À A A O O O - Walter Bou từ Lanus ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nicolas Retamar rời sân và được thay thế bởi Fabricio Amato.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Juan Edgardo Ramirez.
Diego Ruben Tonetto rời sân và được thay thế bởi Luis Sequeira.

V À A A O O O - Nicolas Retamar ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Diego Ruben Tonetto.

Thẻ vàng cho Ramiro Carrera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Lanus
Independiente Rivadavia (4-3-1-2): Ezequiel Centurion (1), Luciano Gomez (14), Sheyko Studer (42), Ivan Villalba (40), Mauro Peinipil (4), Maximiliano Amarfil (25), Mauricio Cardillo (21), Diego Ruben Tonetto (11), Fabrizio Sartori (43), kevin Retamar (34), Sebastian Villa (22)
Lanus (4-2-3-1): Lautaro Morales (17), Carlos Izquierdoz (24), Sasha Julian Marcich (6), Gonzalo Perez (4), Ronaldo De Jesus (35), Eduardo Salvio (11), Ramiro Carrera (23), Marcelino Moreno (10), Agustin Medina (39), Walter Bou (9), Dylan Aquino (25)


Thay người | |||
46’ | Diego Ruben Tonetto Luis Sequeira | 60’ | Ramiro Carrera Juan Ramirez |
64’ | Nicolas Retamar Fabricio Amato | 72’ | Gonzalo Perez Armando Mendez |
77’ | Mauricio Cardillo Leonardo Costa | 73’ | Eduardo Salvio Alexis Canelo |
77’ | Maximiliano Amarfil Matias Alejandro Fernandez | 79’ | Agustin Medina Franco Orozco |
77’ | Fabrizio Sartori Victorio Ramis | 80’ | Dylan Aquino Mariano Gerez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Nicolas Claa | ||
Santiago Flores | Armando Mendez | ||
Leonardo Costa | Juan Ramirez | ||
Alejo Osella | Bruno Cabrera | ||
Matias Valenti | Ezequiel Munoz | ||
Pedro Souto | Lautaro Acosta | ||
Fabricio Amato | Mariano Gerez | ||
Mateo Schwartz | Franco Orozco | ||
Luis Sequeira | Leonel Cardozo | ||
Matias Alejandro Fernandez | Agustin Rodríguez | ||
Victorio Ramis | Alexis Canelo | ||
Maximiliano Juambeltz | Alexis Sebastin Segovia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại