ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sebastian Villa nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Agustin Auzmendi 11 | |
![]() Guillermo Fernandez 41 | |
![]() Tomas Bottari 47 | |
![]() Tomas Bottari 50 | |
![]() kevin Retamar (Thay: Fabrizio Sartori Prieto) 51 | |
![]() Nicolas Retamar (Thay: Fabrizio Sartori) 51 | |
![]() Matias Fernandez 53 | |
![]() Daniel Barrea (Thay: Claudio Valverde) 57 | |
![]() Daniel Barrea (Thay: Agustin Valverde) 57 | |
![]() Juan Ignacio Barbieri (Thay: Ezequiel Augusto Bonifacio) 62 | |
![]() Alejo Osella (Thay: Leonardo Costa) 62 | |
![]() Alejo Osella (Thay: Leonard Costa) 62 | |
![]() Juan Barbieri (Thay: Ezequiel Bonifacio) 62 | |
![]() Vicente Poggi (Thay: Guillermo Fernandez) 76 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Nicolas Fernandez) 76 | |
![]() Tomas Daniel Rossi (Thay: Juan Escobar) 76 | |
![]() Luciano Gomez 77 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Matias Fernandez) 80 | |
![]() Thomas Ortega (Thay: Luciano Gomez) 80 | |
![]() Sebastian Villa 90+7' |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Godoy Cruz


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Godoy Cruz

Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Thomas Ortega.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Santiago Munoz.

Thẻ vàng cho Luciano Gomez.
Juan Escobar rời sân và được thay thế bởi Tomas Daniel Rossi.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Misael Sosa.
Guillermo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Vicente Poggi.
Ezequiel Bonifacio rời sân và được thay thế bởi Juan Barbieri.
Leonard Costa rời sân và được thay thế bởi Alejo Osella.
Agustin Valverde rời sân và được thay thế bởi Daniel Barrea.

Thẻ vàng cho Matias Fernandez.
Fabrizio Sartori rời sân và được thay thế bởi Nicolas Retamar.

ANH ẤY RA SÂN! - Tomas Bottari bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Tomas Bottari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Guillermo Fernandez.
Facundo Tello Figueroa ra hiệu cho Rivadavia được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Godoy Cruz.
Ném biên cho Godoy Cruz ở phần sân của Rivadavia.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Facundo Tello Figueroa trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Godoy Cruz
Independiente Rivadavia (5-3-2): Ezequiel Centurion (1), Ezequiel Augusto Bonifacio (36), Ivan Villalba (40), Leonardo Costa (2), Sheyko Studer (42), Luciano Gomez (14), Matias Alejandro Fernandez (26), Tomas Bottari (5), Maximiliano Amarfil (25), Fabrizio Sartori (43), Sebastian Villa (22)
Godoy Cruz (4-4-2): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Juan Escobar (5), Juan Moran (3), Claudio Valverde (8), Guillermo Fernandez (22), Maximiliano Gonzales (16), Roberto Fernandez (13), Facundo Altamira (41), Agustin Auzmendi (31)


Thay người | |||
51’ | Fabrizio Sartori kevin Retamar | 57’ | Agustin Valverde Daniel Barrea |
62’ | Leonard Costa Alejo Osella | 76’ | Nicolas Fernandez Misael Sosa |
62’ | Ezequiel Bonifacio Juan Ignacio Barbieri | 76’ | Guillermo Fernandez Vicente Poggi |
80’ | Luciano Gomez Thomas Ortega | 76’ | Juan Escobar Tomas Daniel Rossi |
80’ | Matias Fernandez Santiago Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Nicolas Claa | ||
Alejo Osella | Daniel Barrea | ||
Santiago Flores | Misael Sosa | ||
Matias Valenti | Andres Meli | ||
Luciano Abecasis | Federico Rasmussen | ||
Diego Ruben Tonetto | Bastian Yanez | ||
Thomas Ortega | Vicente Poggi | ||
Leonel Bucca | Gonzalo Abrego | ||
Thomas Moore | Santiago Martinez | ||
Santiago Munoz | Walter Montoya | ||
kevin Retamar | Luca Dupuy | ||
Juan Ignacio Barbieri | Tomas Daniel Rossi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B T B H B |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại