Thẻ vàng cho Thomas Ortega.
![]() Cesar Ibanez 10 | |
![]() Ezequiel Bonifacio 24 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 42 | |
![]() Matias Fernandez 68 | |
![]() Leandro Lescano (Thay: Cesar Ibanez) 71 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Leonardo Sequeira) 71 | |
![]() Mauricio Cardillo (Thay: Ezequiel Bonifacio) 77 | |
![]() Thomas Ortega (Thay: Maximiliano Amarfil) 77 | |
![]() Fabrizio Sartori (Thay: Matias Fernandez) 77 | |
![]() Pedro Souto (Thay: Luciano Gomez) 82 | |
![]() Sebastian Villa 87 | |
![]() Laureano Rodriguez (Thay: Nicolas Retamar) 87 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Luciano Gimenez) 90 | |
![]() Rodrigo Cabral (Thay: Juan Bisanz) 90 | |
![]() Facundo Waller (Thay: Matko Miljevic) 90 | |
![]() Leonard Costa 90+3' | |
![]() Thomas Ortega 90+4' |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs CA Huracan


Diễn biến Independiente Rivadavia vs CA Huracan


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leonard Costa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Facundo Waller.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Cabral.
Luciano Gimenez rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Nicolas Retamar rời sân và được thay thế bởi Laureano Rodriguez.

Thẻ vàng cho Sebastian Villa.
Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Pedro Souto.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Sartori.
Maximiliano Amarfil rời sân và được thay thế bởi Thomas Ortega.
Ezequiel Bonifacio rời sân và được thay thế bởi Mauricio Cardillo.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Cesar Ibanez rời sân và được thay thế bởi Leandro Lescano.

Thẻ vàng cho Matias Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.

Thẻ vàng cho Ezequiel Bonifacio.

Thẻ vàng cho Cesar Ibanez.

Cesar Ibanez (Huracan) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Rivadavia được hưởng đá phạt ở phần sân của Huracan.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs CA Huracan
Independiente Rivadavia (3-4-1-2): Ezequiel Centurion (1), Ivan Villalba (40), Leonardo Costa (2), Maximiliano Amarfil (25), Ezequiel Augusto Bonifacio (36), Tomas Bottari (5), kevin Retamar (34), Luciano Gomez (14), Matias Alejandro Fernandez (26), Alex Arce (9), Sebastian Villa (22)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Cesar Ibanez (25), Pedro Ojeda (20), Leonardo Gil (8), Juan Bizans (21), Matko Miljevic (10), Luciano Gimenez (23), Leonardo Sequeira (26)


Thay người | |||
77’ | Maximiliano Amarfil Thomas Ortega | 71’ | Cesar Ibanez Leandro Lescano |
77’ | Ezequiel Bonifacio Mauricio Cardillo | 71’ | Leonardo Sequeira Agustin Urzi |
77’ | Matias Fernandez Fabrizio Sartori | 90’ | Matko Miljevic Facundo Waller |
82’ | Luciano Gomez Pedro Souto | 90’ | Juan Bisanz Rodrigo Cabral |
87’ | Nicolas Retamar Laureano Agustin Rodriguez Funes | 90’ | Luciano Gimenez Matias Tissera |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Ignacio Nicolas Campo | ||
Alejo Osella | Sebastian Tomas Meza | ||
Matias Valenti | Hugo Nervo | ||
Pedro Souto | Nicolás Goitea | ||
Luciano Abecasis | Leandro Lescano | ||
Diego Ruben Tonetto | Milton Ríos | ||
Thomas Ortega | Facundo Waller | ||
Leonel Bucca | Gabriel Alanis | ||
Mauricio Cardillo | Rodrigo Cabral | ||
Laureano Agustin Rodriguez Funes | Erik Ramirez | ||
Fabrizio Sartori | Matias Tissera | ||
Juan Ignacio Barbieri | Agustin Urzi | ||
Laureano Agustin Rodriguez Funes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại