Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabrizio Sartori 5 | |
![]() Hernan Lopez (Kiến tạo: Matias Gimenez Rojas) 10 | |
![]() Matias Fernandez (Kiến tạo: Sheyko Studer) 17 | |
![]() Sheyko Studer 23 | |
![]() Mauricio Cardillo (Thay: kevin Retamar) 46 | |
![]() Tomas Bottari 46 | |
![]() Mauricio Cardillo (Thay: Nicolas Retamar) 46 | |
![]() Luciano Gomez 53 | |
![]() Leonard Costa 56 | |
![]() Alan Lescano 56 | |
![]() Alan Lescano 58 | |
![]() Leonard Costa 63 | |
![]() Leonard Costa 63 | |
![]() Lautaro Giaccone (Thay: Nicolas Oroz) 67 | |
![]() Alejo Osella (Thay: Fabrizio Sartori) 67 | |
![]() Pedro Souto (Thay: Luciano Gomez) 68 | |
![]() Ezequiel Bonifacio (Thay: Matias Fernandez) 74 | |
![]() Joaquin Gho (Thay: Leandro Lozano) 77 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Juan Cardozo) 77 | |
![]() Pedro Souto 79 | |
![]() Diego Porcel (Thay: Alan Lescano) 86 | |
![]() Emiliano Viveros (Thay: Sebastian Prieto) 87 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Maximiliano Amarfil) 88 | |
![]() Ezequiel Centurion 90+1' |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors

Thẻ vàng cho Ezequiel Centurion.
Maximiliano Amarfil rời sân và được thay thế bởi Leonel Bucca.
Sebastian Prieto rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.
Alan Lescano rời sân và được thay thế bởi Diego Porcel.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pedro Souto.
Juan Cardozo rời sân và được thay thế bởi Victor Ismael Sosa.
Leandro Lozano rời sân và được thay thế bởi Joaquin Gho.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bonifacio.
Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Pedro Souto.
Fabrizio Sartori rời sân và được thay thế bởi Alejo Osella.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lautaro Giaccone.

ANH ẤY RA SÂN! - Leonard Costa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Leonard Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Alan Lescano.

Thẻ vàng cho Leonard Costa.

Thẻ vàng cho Alan Lescano.

Thẻ vàng cho Leonard Costa.

Thẻ vàng cho Luciano Gomez.

Thẻ vàng cho Tomas Bottari.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
Independiente Rivadavia (5-3-2): Ezequiel Centurion (1), Matias Alejandro Fernandez (26), Ivan Villalba (40), Leonardo Costa (2), Sheyko Studer (42), Luciano Gomez (14), kevin Retamar (34), Tomas Bottari (5), Maximiliano Amarfil (25), Fabrizio Sartori (43), Sebastian Villa (22)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Erik Godoy (4), Francisco Alvarez (16), Sebastian Prieto (20), Alan Lescano (10), Juan Jose Cardozo (5), Nicolas Oroz (11), Hernan Lopez (23), Tomas Molina (27), Matias Gimenez (34)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Retamar Mauricio Cardillo | 67’ | Nicolas Oroz Lautaro Giaccone |
67’ | Fabrizio Sartori Alejo Osella | 77’ | Leandro Lozano Joaquin Gho |
68’ | Luciano Gomez Pedro Souto | 77’ | Juan Cardozo Victor Sosa |
74’ | Matias Fernandez Ezequiel Augusto Bonifacio | 86’ | Alan Lescano Diego Porcel |
88’ | Maximiliano Amarfil Leonel Bucca | 87’ | Sebastian Prieto Emiliano Viveros |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Agustin Mangiaut | ||
Alejo Osella | Tobias Ramirez | ||
Matias Valenti | Kevin Coronel | ||
Pedro Souto | Claudio Bravo | ||
Ezequiel Augusto Bonifacio | Lucas Gomez | ||
Mauricio Cardillo | Joaquin Gho | ||
Diego Ruben Tonetto | Emiliano Viveros | ||
Thomas Ortega | Gaston Bouhier | ||
Leonel Bucca | Lautaro Giaccone | ||
Santiago Munoz | Victor Sosa | ||
Alex Arce | Ruben Bentancourt | ||
Juan Ignacio Barbieri | Diego Porcel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại