Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dayro Moreno (Kiến tạo: Juan Cuesta) 22 | |
![]() Mateo Carabajal 34 | |
![]() Luis Zarate (Thay: Juan Cazares) 39 | |
![]() Kevin Cuesta 45+2' | |
![]() Jorge Cardona (Thay: Juan Cuesta) 46 | |
![]() Dayro Moreno (Kiến tạo: Mateo Garcia) 49 | |
![]() Aron Rodriguez 56 | |
![]() Robert Mejia 58 | |
![]() Jean Arroyo (Thay: Aron Rodriguez) 59 | |
![]() Layan Loor (Thay: Jhegson Mendez) 59 | |
![]() Luis Gomez (Thay: Mateo Zuleta) 72 | |
![]() Ivan Rojas (Thay: Robert Mejia) 73 | |
![]() Andy Velasco (Thay: Gustavo Cortez) 78 | |
![]() Michael Hoyos (Thay: Matias Fernandez) 78 | |
![]() Johan Beltran (Thay: Luis Sanchez) 78 | |
![]() Juan Castano (Thay: Kevin Tamayo) 83 | |
![]() Juan Castano 90+3' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Once Caldas


Diễn biến Independiente del Valle vs Once Caldas

Thẻ vàng cho Juan Castano.
Kevin Tamayo rời sân và được thay thế bởi Juan Castano.
Luis Sanchez rời sân và được thay thế bởi Johan Beltran.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Michael Hoyos.
Gustavo Cortez rời sân và được thay thế bởi Andy Velasco.
Robert Mejia rời sân và được thay thế bởi Ivan Rojas.
Mateo Zuleta rời sân và được thay thế bởi Luis Gomez.
Jhegson Mendez rời sân và được thay thế bởi Layan Loor.
Aron Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jean Arroyo.

Thẻ vàng cho Robert Mejia.

Thẻ vàng cho Aron Rodriguez.
Mateo Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dayro Moreno đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Juan Cuesta rời sân và được thay thế bởi Jorge Cardona.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Cuesta.
Juan Cazares rời sân và được thay thế bởi Luis Zarate.

ĐÃ RA SÂN! - Mateo Carabajal bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Once Caldas
Independiente del Valle (4-1-4-1): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Mateo Carabajal (14), Richard Schunke (5), Gustavo Cortez (15), Jhegson Mendez (32), Aron Rodriguez (17), Jordy Alcivar (6), Juan Cazares (26), Darwin Guagua (55), Claudio Spinelli (77)
Once Caldas (4-2-3-1): James Aguirre (12), Juan Cuesta (22), Kevin Cuesta (23), Jaider Riquett (18), Kevin Tamayo Zapata (30), Kevin Tamayo Zapata (30), Mateo Garcia (19), Robert Mejia (88), Mateo Zuleta Garcia (28), Luis Sanchez (10), Michael Barrios (7), Dayro Moreno (17)


Thay người | |||
39’ | Juan Cazares Luis Zarate | 46’ | Juan Cuesta Jorge Cardona |
59’ | Jhegson Mendez Layan Loor | 72’ | Mateo Zuleta Luis Gomez |
59’ | Aron Rodriguez Jean Pierre Arroyo | 73’ | Robert Mejia Ivan Rojas |
78’ | Gustavo Cortez Andy Velasco | 78’ | Luis Sanchez Esteban Beltran |
78’ | Matias Fernandez Michael Hoyos | 83’ | Kevin Tamayo Juan Castano |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Bores | Joan Parra | ||
Thiago Santamaría | Andres Ibarguen | ||
Luis Zarate | Jefry Zapata | ||
Andy Velasco | Esteban Beltran | ||
Layan Loor | Juan Castano | ||
Justin Lerma | Jorge Cardona | ||
Junior Sornoza | Luis Gomez | ||
Cristian Zabala | Efrain Navarro | ||
Jean Pierre Arroyo | Ivan Rojas | ||
Emerson Pata | Jerson Malagon | ||
Yandri Vasquez | Luis Palacios | ||
Michael Hoyos | Juan Diaz |
Nhận định Independiente del Valle vs Once Caldas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Thành tích gần đây Once Caldas
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại