Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ruan 7 | |
(Pen) Junior Sornoza 11 | |
Junior Sornoza 37 | |
Natanael (Thay: Gabriel Menino) 46 | |
Gustavo Scarpa 56 | |
Dudu (Thay: Bernard) 62 | |
Luis Zarate (Thay: Andy Velasco) 62 | |
Gustavo Cortez 64 | |
Luis Zarate (Thay: Andy Velasco) 64 | |
Justin Lerma (Thay: Darwin Guagua) 68 | |
Biel (Thay: Gustavo Scarpa) 73 | |
Hulk (Thay: Rony) 73 | |
Caio Paulista (Thay: Guilherme Arana) 79 | |
Yandri Vasquez (Thay: Michael Hoyos) 84 | |
Jhegson Mendez (Thay: Junior Sornoza) 84 | |
Natanael 87 | |
Dudu (Kiến tạo: Hulk) 90+1' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Atletico MG


Diễn biến Independiente del Valle vs Atletico MG
Hulk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dudu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Natanael.
Junior Sornoza rời sân và được thay thế bởi Jhegson Mendez.
Michael Hoyos rời sân và được thay thế bởi Yandri Vasquez.
Guilherme Arana rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Rony rời sân và được thay thế bởi Hulk.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Biel.
Darwin Guagua rời sân và được thay thế bởi Justin Lerma.
Andy Velasco rời sân và được thay thế bởi Luis Zarate.
Thẻ vàng cho Gustavo Cortez.
Andy Velasco rời sân và được thay thế bởi Luis Zarate.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Dudu.
Thẻ vàng cho Gustavo Scarpa.
Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Junior Sornoza.
V À A A O O O - Junior Sornoza từ Independiente del Valle đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ruan.
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Atletico MG
Independiente del Valle (4-1-3-2): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Richard Schunke (5), Andy Velasco (33), Gustavo Cortez (15), Jordy Alcivar (6), Darwin Guagua (55), Junior Sornoza (10), Patrik Mercado (7), Claudio Spinelli (77), Michael Hoyos (11)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Ruan (16), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Gabriel Menino (25), Alan Franco (21), Gustavo Scarpa (10), Guilherme Arana (13), Rony (33), Igor Gomes (17), Bernard (11)


| Thay người | |||
| 64’ | Andy Velasco Luis Zarate | 46’ | Gabriel Menino Natanael |
| 68’ | Darwin Guagua Justin Lerma | 62’ | Bernard Dudu |
| 84’ | Junior Sornoza Jhegson Mendez | 73’ | Rony Hulk |
| 84’ | Michael Hoyos Yandri Vasquez | 73’ | Gustavo Scarpa Biel |
| 79’ | Guilherme Arana Caio Paulista | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Bores | Gabriel Delfim | ||
Layan Loor | Dudu | ||
Jhegson Mendez | Reinier | ||
Emerson Pata | Mateus Jose Iseppe | ||
Thiago Santamaría | Natanael | ||
Renato Ibarra | Caio Paulista | ||
Justin Lerma | Ivan Roman | ||
Oscar Quinonez | Carlos Eduardo | ||
Yandri Vasquez | Alexsander | ||
Jean Pierre Arroyo | Hulk | ||
Cristian Zabala | Biel | ||
Luis Zarate | Renzo Saravia | ||
Nhận định Independiente del Valle vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
