![]() Hulk 7 | |
![]() Cristian Pellerano 21 | |
![]() Junior Sornoza 50 | |
![]() Allan 52 | |
![]() Mateo Carabajal 53 | |
![]() Rubens (Thay: Ignacio Fernandez) 73 | |
![]() Guga (Thay: Mariano) 73 | |
![]() Otavio (Thay: Allan) 78 | |
![]() Eduardo Vargas (Thay: Ademir Santos) 78 | |
![]() Billy Arce (Thay: Jhoanner Chavez) 79 | |
![]() Danny Cabezas (Thay: Fernando Gaibor) 79 | |
![]() Marco Angulo (Thay: Cristian Pellerano) 85 | |
![]() Jaime Ayovi (Thay: Junior Sornoza) 87 | |
![]() Calebe (Thay: Hulk) 90 |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Atletico MG
số liệu thống kê

Independiente del Valle

Atletico MG
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Atletico MG
Independiente del Valle (3-5-2): Wellington Ramirez (1), Mateo Carabajal (14), Richard Schunke (5), Luis Geovanny Segovia (2), Pedro Perlaza (13), Fernando Gaibor (7), Cristian Pellerano (16), Lorenzo Faravelli (8), Jhoanner Chavez (6), Jonathan Jesus Bauman (32), Junior Sornoza (10)
Atletico MG (3-1-4-2): Everson (22), Nathan (40), Rever (4), Junior Alonso (3), Allan (29), Mariano (25), Ademir Santos (19), Federico Zaracho (15), Guilherme Arana (13), Hulk (7), Ignacio Fernandez (26)

Independiente del Valle
3-5-2
1
Wellington Ramirez
14
Mateo Carabajal
5
Richard Schunke
2
Luis Geovanny Segovia
13
Pedro Perlaza
7
Fernando Gaibor
16
Cristian Pellerano
8
Lorenzo Faravelli
6
Jhoanner Chavez
32
Jonathan Jesus Bauman
10
Junior Sornoza
26
Ignacio Fernandez
7
Hulk
13
Guilherme Arana
15
Federico Zaracho
19
Ademir Santos
25
Mariano
29
Allan
3
Junior Alonso
4
Rever
40
Nathan
22
Everson

Atletico MG
3-1-4-2
Thay người | |||
79’ | Jhoanner Chavez Billy Arce | 73’ | Ignacio Fernandez Rubens |
79’ | Fernando Gaibor Danny Cabezas | 73’ | Mariano Guga |
85’ | Cristian Pellerano Marco Angulo | 78’ | Allan Otavio |
87’ | Junior Sornoza Jaime Ayovi | 78’ | Ademir Santos Eduardo Vargas |
90’ | Hulk Calebe |
Cầu thủ dự bị | |||
Billy Arce | Fabio | ||
Cristopher Angulo | Rubens | ||
Joan Lopez | Calebe | ||
Jaime Ayovi | Guilherme Castilho | ||
Anthony Valencia | Jair | ||
Marco Angulo | Otavio | ||
Danny Cabezas | Igor Rabello | ||
William Vargas | Diego Godin | ||
Beder Caicedo | Guga | ||
Joel Ordonez | Rafael | ||
Mateo Ortiz | Eduardo Sasha | ||
Kleber Pinargote | Eduardo Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại