Lee Chung-Yong (Thay: Jung Woo-young) 37 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Woo-Young Jung) 37 | |
Gerso Fernandes (Thay: Min-Seog Kim) 46 | |
Ji-Hyeon Kim (Thay: Min-Hyeok Kim) 46 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Seong-Min Kim) 64 | |
Darijan Bojanic (Thay: Gustav Ludwigson) 69 | |
Il-Lok Yun (Thay: Kang-Min Choi) 69 | |
Jin-Ho Shin (Thay: Myeong-Ju Lee) 72 | |
Dong-Yun Jeong 77 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Yago Cariello) 78 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 83 | |
Paul-Jose M'Poku (Thay: Stefan Mugosa) 83 | |
Jun-Yub Kim 88 |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Incheon United

Ulsan Hyundai
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Ulsan Hyundai
Incheon United (4-2-3-1): Lee Bum-soo (25), Kim Jun-yeob (17), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Min Kyeong-hyeon (28), Lee Myeong-Ju (5), Jeong Dong-yun (23), Kim Seong-min (26), Kim Do-hyeok (7), Kim Min-seog (24), Stefan Mugosa (9)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Lim Jong Eun (5), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Giorgi Arabidze (9), Jung Woo-young (32), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Kim Min-hyeok (22), Yago Cariello (99)

Incheon United
4-2-3-1
25
Lee Bum-soo
17
Kim Jun-yeob
82
Matej Jonjic
2
Kim Gun-hee
28
Min Kyeong-hyeon
5
Lee Myeong-Ju
23
Jeong Dong-yun
26
Kim Seong-min
7
Kim Do-hyeok
24
Kim Min-seog
9
Stefan Mugosa
99
Yago Cariello
22
Kim Min-hyeok
17
Gustav Ludwigson
7
Ko Seung-beom
32
Jung Woo-young
9
Giorgi Arabidze
13
Lee Myung-jae
4
Kee-Hee Kim
5
Lim Jong Eun
70
Kang-Min Choi
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Seog Kim Gerso | 37’ | Woo-Young Jung Lee Chung-Yong |
| 64’ | Seong-Min Kim Kim Bo-seob | 46’ | Min-Hyeok Kim Kim Ji-hyeon |
| 72’ | Myeong-Ju Lee Shin Jin-ho | 69’ | Gustav Ludwigson Darijan Bojanic |
| 83’ | Stefan Mugosa Paul-Jose Mpoku | 69’ | Kang-Min Choi Yun Il-Lok |
| 83’ | Kyeong-Hyeon Min Woo-Jin Choi | 78’ | Yago Cariello Joo Min-Kyu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hong Si-hoo | Kim Ji-hyeon | ||
Kim Bo-seob | Joo Min-Kyu | ||
Gerso | Lee Chung-Yong | ||
Paul-Jose Mpoku | Darijan Bojanic | ||
Shin Jin-ho | Yun Il-Lok | ||
Woo-Jin Choi | Si-Young Jang | ||
Oh Ban-seok | Sang-Min Sim | ||
Kim Yeon-su | Kim Young-gwon | ||
Seong-Jun Min | Jo So huk | ||
Nhận định Incheon United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
