(Pen) Stefan Mugosa 21 | |
Jun-Yub Kim 30 | |
Stefan Mugosa 44 | |
Fejsal Mulic (Thay: Hee-Jun Park) 46 | |
Ki-Jee Lee 50 | |
Dong-Yun Jeong 52 | |
Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim) 56 | |
Hernandes (Thay: Seung-Ho Park) 56 | |
Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim) 57 | |
Hernandes (Thay: Seung-Ho Park) 57 | |
Seung-Beom Ko (Thay: Bo-Kyung Kim) 58 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Joo-Chan Kim) 58 | |
Seung-Beom Ko (Thay: Bo-Kyung Kim) 60 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Joo-Chan Kim) 61 | |
Dong-Min Kim 68 | |
Hyeon-Bin Park (Thay: Myeong-Ju Lee) 68 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Stefan Mugosa) 68 | |
Hyeon-Bin Park 70 | |
Joon-Jae Myeong (Thay: Rodrigo Bassani da Cruz) 75 | |
Dong-Heon Kim 81 | |
Seong-Hoon Cheon (Kiến tạo: Dong-Yun Jeong) 83 | |
Popo (Thay: Myeong-Seok Ko) 86 | |
Gun-Hee Kim 90 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Ban-Suk Oh) 90 |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Suwon Bluewings
số liệu thống kê

Incheon United

Suwon Bluewings
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Suwon Bluewings
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Dong-yun Jeong (14), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Bo-seob Kim (27)
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Lee Ki-Je (23), Dave Bulthuis (4), Myeong-Seok Ko (15), Tae-hwan Kim (11), Kazuki Kozuka (81), Jong-sung Lee (16), Bo-Kyung Kim (13), Joo-Chan Kim (37), Hi-jun Bak (20), Rodrigo Bassani Da Cruz (97)

Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
3
Yeon-su Kim
47
Dong-min Kim
4
Ban-Suk Oh
17
Jun-yeob Kim
5
Myung Joo Lee
7
Do-hyeok Kim
14
Dong-yun Jeong
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
27
Bo-seob Kim
97
Rodrigo Bassani Da Cruz
20
Hi-jun Bak
37
Joo-Chan Kim
13
Bo-Kyung Kim
16
Jong-sung Lee
81
Kazuki Kozuka
11
Tae-hwan Kim
15
Myeong-Seok Ko
4
Dave Bulthuis
23
Lee Ki-Je
21
Hyung-mo Yang

Suwon Bluewings
4-3-3
| Thay người | |||
| 56’ | Bo-Sub Kim Gerso Fernandes | 46’ | Hee-Jun Park Fejsal Mulic |
| 56’ | Seung-Ho Park Hernandes | 58’ | Bo-Kyung Kim Seung-beom Ko |
| 68’ | Myeong-Ju Lee Hyeon-bin Park | 58’ | Joo-Chan Kim Jin-woo Jeon |
| 68’ | Stefan Mugosa Seong-Hoon Cheon | 75’ | Rodrigo Bassani da Cruz Jun-jae Myeong |
| 90’ | Ban-Suk Oh Gun-hee Kim | 86’ | Myeong-Seok Ko Popo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yu-seong Kim | Popo | ||
Gun-hee Kim | Chan Gi An | ||
Yun-gu Kang | Han Hogang | ||
Hyeon-bin Park | Seung-beom Ko | ||
Gerso Fernandes | Jin-woo Jeon | ||
Hernandes | Jun-jae Myeong | ||
Seong-Hoon Cheon | Fejsal Mulic | ||
Nhận định Incheon United vs Suwon Bluewings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
