Thứ Bảy, 29/11/2025
(Pen) Stefan Mugosa
21
Jun-Yub Kim
30
Stefan Mugosa
44
Fejsal Mulic (Thay: Hee-Jun Park)
46
Ki-Jee Lee
50
Dong-Yun Jeong
52
Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim)
56
Hernandes (Thay: Seung-Ho Park)
56
Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim)
57
Hernandes (Thay: Seung-Ho Park)
57
Seung-Beom Ko (Thay: Bo-Kyung Kim)
58
Jin-Woo Jeon (Thay: Joo-Chan Kim)
58
Seung-Beom Ko (Thay: Bo-Kyung Kim)
60
Jin-Woo Jeon (Thay: Joo-Chan Kim)
61
Dong-Min Kim
68
Hyeon-Bin Park (Thay: Myeong-Ju Lee)
68
Seong-Hoon Cheon (Thay: Stefan Mugosa)
68
Hyeon-Bin Park
70
Joon-Jae Myeong (Thay: Rodrigo Bassani da Cruz)
75
Dong-Heon Kim
81
Seong-Hoon Cheon (Kiến tạo: Dong-Yun Jeong)
83
Popo (Thay: Myeong-Seok Ko)
86
Gun-Hee Kim
90
Gun-Hee Kim (Thay: Ban-Suk Oh)
90

Thống kê trận đấu Incheon United vs Suwon Bluewings

số liệu thống kê
Incheon United
Incheon United
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Incheon United vs Suwon Bluewings

Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Dong-yun Jeong (14), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Bo-seob Kim (27)

Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Lee Ki-Je (23), Dave Bulthuis (4), Myeong-Seok Ko (15), Tae-hwan Kim (11), Kazuki Kozuka (81), Jong-sung Lee (16), Bo-Kyung Kim (13), Joo-Chan Kim (37), Hi-jun Bak (20), Rodrigo Bassani Da Cruz (97)

Incheon United
Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
3
Yeon-su Kim
47
Dong-min Kim
4
Ban-Suk Oh
17
Jun-yeob Kim
5
Myung Joo Lee
7
Do-hyeok Kim
14
Dong-yun Jeong
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
27
Bo-seob Kim
97
Rodrigo Bassani Da Cruz
20
Hi-jun Bak
37
Joo-Chan Kim
13
Bo-Kyung Kim
16
Jong-sung Lee
81
Kazuki Kozuka
11
Tae-hwan Kim
15
Myeong-Seok Ko
4
Dave Bulthuis
23
Lee Ki-Je
21
Hyung-mo Yang
Suwon Bluewings
Suwon Bluewings
4-3-3
Thay người
56’
Bo-Sub Kim
Gerso Fernandes
46’
Hee-Jun Park
Fejsal Mulic
56’
Seung-Ho Park
Hernandes
58’
Bo-Kyung Kim
Seung-beom Ko
68’
Myeong-Ju Lee
Hyeon-bin Park
58’
Joo-Chan Kim
Jin-woo Jeon
68’
Stefan Mugosa
Seong-Hoon Cheon
75’
Rodrigo Bassani da Cruz
Jun-jae Myeong
90’
Ban-Suk Oh
Gun-hee Kim
86’
Myeong-Seok Ko
Popo
Cầu thủ dự bị
Yu-seong Kim
Popo
Gun-hee Kim
Chan Gi An
Yun-gu Kang
Han Hogang
Hyeon-bin Park
Seung-beom Ko
Gerso Fernandes
Jin-woo Jeon
Hernandes
Jun-jae Myeong
Seong-Hoon Cheon
Fejsal Mulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
23/07 - 2021
02/10 - 2021
19/02 - 2022
03/07 - 2022
11/09 - 2022
05/05 - 2023
11/06 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/06 - 2023
K League 1
30/09 - 2023
K League 2
01/03 - 2025
15/06 - 2025
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Incheon United

K League 2
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Suwon Bluewings

K League 2
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3714914-251B T T B T
2FC AnyangFC Anyang3714617248T B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai37111115-744T H B T B
4Suwon FCSuwon FC3711917-642B B H B T
5Jeju UnitedJeju United379919-1436B T B B H
6Daegu FCDaegu FC3771218-2033H H H T H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC37221053176T B H T H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3717119962T T T B H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37187121761B T B B T
4Pohang SteelersPohang Steelers3716813-456T B T H H
5FC SeoulFC Seoul37121312-149B T B H B
6Gangwon FCGangwon FC37121312-549H B H T H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow