- Si-Woo Song (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
65 - Harrison Delbridge (Thay: Bo-Sub Kim)
79 - Dong-Soo Lee (Thay: Ji-Hwan Moon)
79 - Si-Hoo Hong (Thay: Hernandes)
86 - Do-Hyuk Kim (Thay: Dong-Yun Jeong)
86
- Ki-Jee Lee
30 - Han Hogang
31 - Seung-Woo Ryu (Thay: Jin-Woo Jeon)
39 - Hee-Jun Park
42 - Je-Ho Yu
45 - Seung-Woo Ryu
45 - Byong-Jun An (Thay: Hee-Jun Park)
46 - Byong-Jun An
49 - Rodrigo Bassani da Cruz (Thay: Je-Ho Yu)
66 - Ho-Ik Jang
66 - Ho-Ik Jang (Thay: Tae-Hwan Kim)
66 - Rodrigo Bassani da Cruz
68 - Ho-Ik Jang
73 - Myeong-Seok Ko (Thay: Bo-Kyung Kim)
83 - Myeong-Seok Ko
89 - Sang-Min Lee
90+1'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Suwon Bluewings
số liệu thống kê
Incheon United
Suwon Bluewings
58 Kiếm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 24
23 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Suwon Bluewings
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (23), Dong-min Kim (47), Han-jin Kwon (55), Ban-Suk Oh (4), Dong-yun Jeong (14), Ji-hwan Mun (6), Jin-ho Shin (8), Kyeong-hyeon Min (28), Hernandes (10), Bo-seob Kim (27), Gerso Fernandes (11)
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Tae-hwan Kim (11), Han Hogang (5), Dae-won Park (33), Ki-Jee Lee (23), Je-ho Yu (88), Seok-jong Han (6), Bo-Kyung Kim (13), Sang-Min Lee (29), Hi-jun Bak (20), Jin-woo Jeon (14)
Incheon United
3-4-3
23
Seong-Jun Min
47
Dong-min Kim
55
Han-jin Kwon
4
Ban-Suk Oh
14
Dong-yun Jeong
6
Ji-hwan Mun
8
Jin-ho Shin
28
Kyeong-hyeon Min
10
Hernandes
27
Bo-seob Kim
11
Gerso Fernandes
14
Jin-woo Jeon
20
Hi-jun Bak
29
Sang-Min Lee
13
Bo-Kyung Kim
6
Seok-jong Han
88
Je-ho Yu
23
Ki-Jee Lee
33
Dae-won Park
5
Han Hogang
11
Tae-hwan Kim
21
Hyung-mo Yang
Suwon Bluewings
4-3-3
| Thay người | |||
| 65’ | Kyeong-Hyeon Min Si-Woo Song | 39’ | Jin-Woo Jeon Seung-Woo Ryu |
| 79’ | Ji-Hwan Moon Dong-su Lee | 46’ | Hee-Jun Park Byong-Jun An |
| 79’ | Bo-Sub Kim Harrison Andrew Delbridge | 66’ | Je-Ho Yu Rodrigo Bassani Da Cruz |
| 86’ | Hernandes Si-hoo Hong | 66’ | Tae-Hwan Kim Ho-Ik Jang |
| 86’ | Dong-Yun Jeong Do-hyeok Kim | 83’ | Bo-Kyung Kim Myeong-Seok Ko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Si-hoo Hong | Ki-hun Yeom | ||
Dong-su Lee | Seung-Woo Ryu | ||
Do-hyeok Kim | Rodrigo Bassani Da Cruz | ||
Harrison Andrew Delbridge | Ho-Ik Jang | ||
Tae-heui Lee | Myeong-Seok Ko | ||
Si-Woo Song | Sung-ju Lee | ||
Seong-Hoon Cheon | Byong-Jun An | ||
Nhận định Incheon United vs Suwon Bluewings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
K League 2
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại