Stefan Mugosa 16 | |
Bo-Sub Kim 38 | |
Yun-Koo Kang (Thay: Yong-Jae Lee) 53 | |
Ji-Soo Park 65 | |
Ji-Hyeon Kim (Thay: Jun-Su Seo) 65 | |
Joo-Sung Kim (Thay: In-Soo Yu) 65 | |
Dong-Soo Lee (Thay: Myeong-Ju Lee) 66 | |
Si-Woo Song (Thay: Do-Hyuk Kim) 66 | |
Joo-Sung Kim 85 | |
Eon-Hak Ji (Thay: Chang-Hoon Kwon) 86 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Seung-Beom Ko) 86 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Si-Woo Song) 86 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 86 |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê

Incheon United

Sangju Sangmu
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Sangju Sangmu
Incheon United (3-5-2): Dong-Heon Kim (21), Harrison Delbridge (20), Dong-Min Kim (47), Ban-Suk Oh (26), Kyeong-Hyeon Min (28), Reum Yeo (18), Bo-Sub Kim (27), Do-Hyuk Kim (7), Myeong-Ju Lee (5), Stefan Mugosa (9), Yong-Jae Lee (11)
Sangju Sangmu (4-3-3): In-Jae Hwang (1), In-Soo Yu (11), Je-Woon Yeon (20), Ji-Soo Park (23), Dong-Yun Jeong (13), Yeong-Jae Lee (31), Seung-Beom Ko (7), Hyun-Chul Jung (24), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Jun-Su Seo (17)

Incheon United
3-5-2
21
Dong-Heon Kim
20
Harrison Delbridge
47
Dong-Min Kim
26
Ban-Suk Oh
28
Kyeong-Hyeon Min
18
Reum Yeo
27
Bo-Sub Kim
7
Do-Hyuk Kim
5
Myeong-Ju Lee
9
Stefan Mugosa
11
Yong-Jae Lee
17
Jun-Su Seo
9
Gue-Sung Cho
26
Chang-Hoon Kwon
24
Hyun-Chul Jung
7
Seung-Beom Ko
31
Yeong-Jae Lee
13
Dong-Yun Jeong
23
Ji-Soo Park
20
Je-Woon Yeon
11
In-Soo Yu
1
In-Jae Hwang

Sangju Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 53’ | Yong-Jae Lee Yun-Koo Kang | 65’ | In-Soo Yu Joo-Sung Kim |
| 66’ | Myeong-Ju Lee Dong-Soo Lee | 65’ | Jun-Su Seo Ji-Hyeon Kim |
| 66’ | Si-Hoo Hong Si-Woo Song | 86’ | Seung-Beom Ko Sang-Hyeok Park |
| 86’ | Kyeong-Hyeon Min Kang-Hyeon Lee | 86’ | Chang-Hoon Kwon Eon-Hak Ji |
| 86’ | Si-Woo Song Si-Hoo Hong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Joo-Sung Kim | ||
Kang-Hyeon Lee | Hyeok-Kyu Kwon | ||
Yun-Koo Kang | Sang-Hyeok Park | ||
Dong-Soo Lee | Eon-Hak Ji | ||
Elias Aguilar | Chang-Rae Ha | ||
Si-Hoo Hong | Jeong-Muk Kang | ||
Si-Woo Song | Ji-Hyeon Kim | ||
Nhận định Incheon United vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
