Ju-Hun Song 14 | |
Oh Ban-seok (Thay: Kim Gun-hee) 30 | |
Ban-Suk Oh (Thay: Gun-Hee Kim) 30 | |
Italo (Thay: Kaina Yoshio) 46 | |
Tae-Hee Nam (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Galego 50 | |
Stefan Mugosa (Thay: Min-Gyu Baek) 53 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jin-Su Seo) 66 | |
Jae-Seok Hong (Thay: Galego) 66 | |
Ji-Hwan Moon 67 | |
Gerso Fernandes 69 | |
Ju-Yong Lee 75 | |
Chae-Min Lim 77 | |
Italo (Kiến tạo: Ju-Gong Kim) 88 | |
Jun-Yub Kim (Thay: Si-Hoo Hong) 88 | |
Si-Woo Song (Thay: Ji-Hwan Moon) 88 | |
Kyeong-Hyeon Min 88 | |
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Myeong-Ju Lee) 88 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Yuri Jonathan) 90 |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
số liệu thống kê

Incheon United

Jeju United
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (4-4-2): Lee Bum-soo (25), Kim Dong-min (47), Kim Yeon-su (3), Kim Gun-hee (2), Jeong Dong-yun (23), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Min-gyu Baek (21), Gerso (11)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Kaina Yoshio (47), Seo Jin-su (14), Han Jong-moo (24), Yuri (9)

Incheon United
4-4-2
25
Lee Bum-soo
47
Kim Dong-min
3
Kim Yeon-su
2
Kim Gun-hee
23
Jeong Dong-yun
37
Hong Si-hoo
5
Lee Myeong-Ju
6
Mun Ji-hwan
7
Kim Do-hyeok
21
Min-gyu Baek
11
Gerso
9
Yuri
24
Han Jong-moo
14
Seo Jin-su
47
Kaina Yoshio
8
Kim Geon-Ung
73
Galego
32
Lee Ju-yong
4
Ju-Hun Song
26
Im Chai-min
22
Tae-hyun Ahn
21
Chan Gi An

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 30’ | Gun-Hee Kim Oh Ban-seok | 46’ | Kaina Yoshio Italo |
| 53’ | Min-Gyu Baek Stefan Mugosa | 46’ | Jong-Mu Han Nam Tae Hee |
| 88’ | Si-Hoo Hong Kim Jun-yeob | 66’ | Galego Jae-Seok Hong |
| 88’ | Myeong-Ju Lee Min Kyeong-hyeon | 66’ | Jin-Su Seo Kim Ju-kong |
| 88’ | Ji-Hwan Moon Si-Woo Song | 90’ | Yuri Jonathan Hong Jun-ho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Kim Keun-bae | ||
Oh Ban-seok | Hong Jun-ho | ||
Hyung-Jin Lim | Jae-Seok Hong | ||
Kim Jun-yeob | Jeong Woon | ||
Min Kyeong-hyeon | Kim Tae-hwan | ||
Paul-Jose Mpoku | Choi Young-jun | ||
Si-Woo Song | Italo | ||
Ji | Kim Ju-kong | ||
Stefan Mugosa | Nam Tae Hee | ||
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
