- (VAR check)
28 - Gun-Hee Kim
43 - Seong-Min Kim (Thay: Seung-Ho Park)
62 - Ji-Hwan Moon (Thay: Do-Hyuk Kim)
62 - Min-Gyu Baek (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
78 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Myeong-Ju Lee)
85 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Matej Jonjic)
85
- Ju-Hun Song
45 - Italo (Thay: Hong-Gyu Yeo)
46 - Yuri (Thay: Seung-Sub Kim)
46 - Tae-Hwan Kim
58 - Young-Jun Choi (Thay: Reis)
62 - Yuri
70 - Jae-Min Kim (Thay: Jung-Min Kim)
90 - Chang-Woo Rim (Thay: Jin-Su Seo)
90
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
số liệu thống kê
Incheon United
Jeju United
52 Kiếm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Min Kyeong-hyeon (28), Lee Myeong-Ju (5), Kim Do-hyeok (7), Woo-Jin Choi (14), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Kim Tae-hwan (16), Reis (10), Jung-Min Kim (6), Je-woon Yeon (20), Seung-Sub Kim (36), Hong-Gyu Yeo (37), Seo Jin-su (14)
Incheon United
3-4-3
25
Lee Bum-soo
3
Kim Yeon-su
82
Matej Jonjic
2
Kim Gun-hee
28
Min Kyeong-hyeon
5
Lee Myeong-Ju
7
Kim Do-hyeok
14
Woo-Jin Choi
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
11
Gerso
14
Seo Jin-su
37
Hong-Gyu Yeo
36
Seung-Sub Kim
20
Je-woon Yeon
6
Jung-Min Kim
10
Reis
16
Kim Tae-hwan
4
Ju-Hun Song
26
Im Chai-min
22
Tae-hyun Ahn
1
Kim Dong-jun
Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 62’ | Do-Hyuk Kim Mun Ji-hwan | 46’ | Hong-Gyu Yeo Italo |
| 62’ | Seung-Ho Park Kim Seong-min | 46’ | Seung-Sub Kim Yuri |
| 78’ | Kyeong-Hyeon Min Min-gyu Baek | 62’ | Reis Choi Young-jun |
| 85’ | Matej Jonjic Paul-Jose Mpoku | 90’ | Jin-Su Seo Chang-Woo Rim |
| 85’ | Myeong-Ju Lee Cheon Seong-hoon | 90’ | Jung-Min Kim Jae-Min Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-gyu Baek | Italo | ||
Mun Ji-hwan | Chan Gi An | ||
Jeong Dong-yun | Chang-Woo Rim | ||
Kwon Han-jin | Hong Jun-ho | ||
Kim Dong-min | Jae-Min Kim | ||
Seong-Jun Min | Choi Young-jun | ||
Kim Seong-min | Kim Geon-Ung | ||
Paul-Jose Mpoku | Yuri | ||
Cheon Seong-hoon | Seong-Uk Jin | ||
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại