Myeong-Ju Lee (Kiến tạo: Do-Hyuk Kim) 30 | |
Jonathan Ring (Thay: Jong-moo Han) 32 | |
Jin-su Seo (Thay: Ju-yong Lee) 32 | |
Jun-Su Seo (Thay: Sun-Ho Kwon) 33 | |
Jonathan Ring (Thay: Jong-Mu Han) 33 | |
Jin-Ho Shin (Thay: Ji-Hwan Moon) 46 | |
Bo-Sub Kim 53 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Ju-Hun Song) 57 | |
Seung-Sub Kim 63 | |
Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Jun-Su Seo) 68 | |
Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim) 69 | |
Stefan Mugosa (Thay: Do-Hyuk Kim) 74 | |
Young-Jun Choi (Thay: Jonathan Ring) 81 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Dong-Min Kim) 90 | |
Dong-Yun Jeong (Thay: Jun-Yub Kim) 90 | |
Hernandes (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 90+3' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
số liệu thống kê

Incheon United

Jeju United
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-1-4-2): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Ji-hwan Mun (6), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Kyeong-hyeon Min (28), Hernandes (10), Bo-seob Kim (27)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Je-un Yeon (3), Chai-min Im (26), Ju-Hun Song (4), Tae-hyeon Ahn (2), Bong-soo Kim (30), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Jong-moo Han (25), Reis (10), Sunho Kwon (37)

Incheon United
3-1-4-2
1
Dong-heon Kim
4
Ban-Suk Oh
47
Dong-min Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
6
Ji-hwan Mun
17
Jun-yeob Kim
5
Myung Joo Lee
7
Do-hyeok Kim
28
Kyeong-hyeon Min
10
Hernandes
27
Bo-seob Kim
37
Sunho Kwon
10
Reis
25
Jong-moo Han
32
Ju-yong Lee
7
Ja-Cheol Koo
30
Bong-soo Kim
2
Tae-hyeon Ahn
4
Ju-Hun Song
26
Chai-min Im
3
Je-un Yeon
1
Dong-Jun Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Ji-Hwan Moon Jin-ho Shin | 33’ | Young-Jun Choi Jonathan Ring |
| 69’ | Bo-Sub Kim Gerso Fernandes | 33’ | Sun-Ho Kwon Jin-su Seo |
| 74’ | Do-Hyuk Kim Stefan Mugosa | 57’ | Ju-Hun Song Seung-Sub Kim |
| 90’ | Dong-Min Kim Gun-hee Kim | 81’ | Jonathan Ring Yeong-jun Choi |
| 90’ | Jun-Yub Kim Dong-yun Jeong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Mugosa | Chang-Woo Rim | ||
Tae-heui Lee | Yeong-jun Choi | ||
Gun-hee Kim | Jonathan Ring | ||
Dong-yun Jeong | Seung-Sub Kim | ||
Jin-ho Shin | Jin-su Seo | ||
Paul-Jose Mpoku | Keun-bae Kim | ||
Gerso Fernandes | Oh-kyu Kim | ||
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
