- Gerso Fernandes (Kiến tạo: Hernandes)
21 - Jin-Ho Shin
69 - Si-Hoo Hong
75 - Si-Hoo Hong (Thay: Gerso Fernandes)
76 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Do-Hyuk Kim)
76 - Ji-Hwan Moon (Thay: Jin-Ho Shin)
90 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Hernandes)
90
- Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)
16 - Jun-Su Seo (Thay: Sang-Wook Gi)
16 - Seong-Wook Jin (Thay: Yuri)
46 - Oh-Kyu Kim
58 - Ju-Gong Kim (Thay: Seong-Wook Jin)
70 - Seung-Sub Kim (Thay: Reis)
74 - Hyun-Beom Ahn
90+1'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
số liệu thống kê
Incheon United
Jeju United
43 Kiếm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Han-jin Kwon (55), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Myung Joo Lee (5), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Bo-seob Kim (27), Hernandes (10), Gerso Fernandes (11)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Ju-Hun Song (4), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Bong-soo Kim (30), Jong-moo Han (25), Ju-yong Lee (32), Reis (10), Yuri (9), Sang-Wook Gi (33)
Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
4
Ban-Suk Oh
55
Han-jin Kwon
20
Harrison Andrew Delbridge
14
Dong-yun Jeong
5
Myung Joo Lee
8
Jin-ho Shin
7
Do-hyeok Kim
27
Bo-seob Kim
10
Hernandes
11
Gerso Fernandes
33
Sang-Wook Gi
9
Yuri
10
Reis
32
Ju-yong Lee
25
Jong-moo Han
30
Bong-soo Kim
17
Hyun-beom Ahn
13
Woon Jeong
4
Ju-Hun Song
20
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 76’ | Do-Hyuk Kim Kyeong-hyeon Min | 16’ | Jong-Mu Han Ja-Cheol Koo |
| 76’ | Gerso Fernandes Si-hoo Hong | 16’ | Sang-Wook Gi Jin-su Seo |
| 90’ | Jin-Ho Shin Ji-hwan Mun | 46’ | Ju-Gong Kim Seong-Wook Jin |
| 90’ | Hernandes Paul-Jose Mpoku | 70’ | Seong-Wook Jin Ju-kong Kim |
| 74’ | Reis Seung-Sub Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-hyeon Min | Keun-bae Kim | ||
Tae-heui Lee | Joon-Su Kim | ||
Yeon-su Kim | Seung-Sub Kim | ||
Ji-hwan Mun | Ju-kong Kim | ||
Si-hoo Hong | Ja-Cheol Koo | ||
Si-Woo Song | Jin-su Seo | ||
Paul-Jose Mpoku | Seong-Wook Jin | ||
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại