Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Tae-Hyun An) 3 | |
Woon Chung 18 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Sang-Hoon Choo) 24 | |
Stefan Mugosa 28 | |
Myeong-Ju Lee (Kiến tạo: Do-Hyuk Kim) 42 | |
Si-Woo Song (Thay: Elias Aguilar) 58 | |
Ju-Yong Lee (Thay: Do-Hyuk Kim) 58 | |
Min-Soo Kang 63 | |
Dong-Soo Lee (Thay: Reum Yeo) 65 | |
Seong-Joon Jo (Thay: Gerso Fernandes) 69 | |
Young-Jun Choi 70 | |
Jonathan Ring (Thay: Hyun-Beom Ahn) 78 | |
Yong-Jae Lee (Thay: Stefan Mugosa) 81 | |
Chang-Hwan Park (Thay: Myeong-Ju Lee) 81 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Seong-Joon Jo) 90+3' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
số liệu thống kê

Incheon United

Jeju United
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-4-3): Dong-Heon Kim (21), Ban-Suk Oh (26), Min-Soo Kang (4), Harrison Delbridge (20), Bo-Sub Kim (27), Reum Yeo (18), Myeong-Ju Lee (5), Kyeong-Hyeon Min (28), Elias Aguilar (10), Stefan Mugosa (9), Do-Hyuk Kim (7)
Jeju United (3-4-3): Yeon-Su Yu (31), Tae-Hyun An (27), Bong-Soo Kim (30), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Young-Jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Woo-Jae Jung (22), Sang-Hoon Choo (37), Min-Kyu Joo (18), Gerso Fernandes (11)

Incheon United
3-4-3
21
Dong-Heon Kim
26
Ban-Suk Oh
4
Min-Soo Kang
20
Harrison Delbridge
27
Bo-Sub Kim
18
Reum Yeo
5
Myeong-Ju Lee
28
Kyeong-Hyeon Min
10
Elias Aguilar
9
Stefan Mugosa
7
Do-Hyuk Kim
11
Gerso Fernandes
18 2
Min-Kyu Joo
37
Sang-Hoon Choo
22
Woo-Jae Jung
8
Chang-Min Lee
6
Young-Jun Choi
17
Hyun-Beom Ahn
13
Woon Chung
30
Bong-Soo Kim
27
Tae-Hyun An
31
Yeon-Su Yu

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 58’ | Do-Hyuk Kim Ju-Yong Lee | 24’ | Sang-Hoon Choo Ju-Gong Kim |
| 58’ | Elias Aguilar Si-Woo Song | 69’ | Gerso Fernandes Seong-Joon Jo |
| 65’ | Reum Yeo Dong-Soo Lee | 78’ | Hyun-Beom Ahn Jonathan Ring |
| 81’ | Stefan Mugosa Yong-Jae Lee | ||
| 81’ | Myeong-Ju Lee Chang-Hwan Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yong-Jae Lee | Kyeong-Geon Mun | ||
Seong-Jun Min | Min-Geol Woo | ||
Ju-Yong Lee | Myung-Soon Kim | ||
Chang-Soo Kim | Seong-Joon Jo | ||
Dong-Soo Lee | Gyung-Jun Byeon | ||
Chang-Hwan Park | Jonathan Ring | ||
Si-Woo Song | Ju-Gong Kim | ||
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
