Jin-Ho Shin 10 | |
Dong-Yun Jeong 16 | |
Soo-Il Park 38 | |
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo) 40 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Dong-Gyeong Lee) 46 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Min-Gyu Baek) 46 | |
Ban-Suk Oh (Thay: Harrison Delbridge) 46 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Jae-Hyeon Mo) 61 | |
Seong-Min Kim (Thay: Jong-Wook Lee) 63 | |
Myeong-Ju Lee 64 | |
Sang-Hoon Choo (Thay: Sang-Hyeok Park) 68 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Dae-Won Park) 68 | |
Gi-Yun Choi 81 | |
Ji-Hwan Moon (Thay: Si-Hoo Hong) 86 | |
In-Pyo Oh (Thay: Gi-Yun Choi) 88 | |
In-Pyo Oh (Thay: Soo-Il Park) 88 | |
Stefan Mugosa (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 89 | |
Jun-Yub Kim (Thay: Yeon-Su Kim) 89 | |
Seong-Min Kim 90+1' | |
Stefan Mugosa 90+6' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Incheon United

Gimcheon Sangmu
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Gimcheon Sangmu
Incheon United (3-5-2): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Hong Si-hoo (37), Shin Jin-ho (8), Kim Gun-hee (2), Min-gyu Baek (21), Jeong Dong-yun (23), Jong-wook Lee (88), Stefan Mugosa (9)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Min-Deok Kim (20), Seung-wook Park (25), Dae-won Park (48), Kim Bong-soo (15), Lee Dong-gyeong (34), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Dae-Won Kim (22)

Incheon United
3-5-2
25
Lee Bum-soo
3
Kim Yeon-su
82
Matej Jonjic
20
Harrison Delbridge
37
Hong Si-hoo
8
Shin Jin-ho
2
Kim Gun-hee
21
Min-gyu Baek
23
Jeong Dong-yun
88
Jong-wook Lee
9
Stefan Mugosa
22
Dae-Won Kim
49
Park Sang-hyeok
27
Jae-Hyeon Mo
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
48
Dae-won Park
25
Seung-wook Park
20
Min-Deok Kim
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon

Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Harrison Delbridge Oh Ban-seok | 46’ | Dong-Gyeong Lee Kang Hyun Yoo |
| 46’ | Min-Gyu Baek Kim Bo-seob | 61’ | Jae-Hyeon Mo Gi-yun Choi |
| 63’ | Jong-Wook Lee Kim Seong-min | 68’ | Dae-Won Park Hyun-Taek Cho |
| 86’ | Si-Hoo Hong Mun Ji-hwan | 68’ | Sang-Hyeok Park Sang hoon Choo |
| 89’ | Yeon-Su Kim Kim Jun-yeob | 88’ | Soo-Il Park Oh In-pyo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Myung-Jae Joung | ||
Oh Ban-seok | Hyun-Taek Cho | ||
Kwon Han-jin | Oh In-pyo | ||
Kim Jun-yeob | Uk-hyeon Hong | ||
Min Kyeong-hyeon | Sang-Min Lee | ||
Lee Myeong-Ju | Jin-Yong Lee | ||
Mun Ji-hwan | Kang Hyun Yoo | ||
Kim Seong-min | Gi-yun Choi | ||
Kim Bo-seob | Sang hoon Choo | ||
Nhận định Incheon United vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
