Thứ Ba, 02/12/2025
Masatoshi Ishida
6
Anton Krivotsyuk (Kiến tạo: Jun-Beom Kim)
15
Bo-Sub Kim (Thay: Min-Seog Kim)
21
Ji-Hwan Moon (Thay: Si-Hoo Hong)
21
Bo-Sub Kim (Thay: Si-Hoo Hong)
21
Ji-Hwan Moon (Thay: Min-Seog Kim)
21
Ji-Hwan Moon
40
Gerso Fernandes (Kiến tạo: Myeong-Ju Lee)
45+1'
Seung-Dae Kim (Thay: Do-Young Yoon)
46
Masatoshi Ishida
55
In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi)
63
Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)
73
Victor Bobsin
74
Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)
75
Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang)
77
Jung-Taek Lee (Thay: Masatoshi Ishida)
77
Paul-Jose M'Poku (Thay: Ban-Suk Oh)
79
Harrison Delbridge (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
79
Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang)
79
Jung-Taek Lee (Thay: Masatoshi Ishida)
79
Paul-Jose M'Poku (Thay: Ban-Suk Oh)
81
Harrison Delbridge (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
81
Moon-Hwan Kim
82
Moon-Hwan Kim
84
Min-Woo Kim (Thay: Jun-Beom Kim)
90
Anton Krivotsyuk
90+1'
Anton Krivotsyuk
90+3'
Harrison Delbridge
90+3'
Paul-Jose M'Poku
90+3'

Thống kê trận đấu Incheon United vs Daejeon Citizen

số liệu thống kê
Incheon United
Incheon United
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 10
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Incheon United vs Daejeon Citizen

Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Kim Dong-min (47), Oh Ban-seok (4), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Kim Do-hyeok (7), Min Kyeong-hyeon (28), Kim Min-seog (24), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)

Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Do-Young Yoon (77), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)

Incheon United
Incheon United
3-4-3
25
Lee Bum-soo
3
Kim Yeon-su
47
Kim Dong-min
4
Oh Ban-seok
37
Hong Si-hoo
5
Lee Myeong-Ju
7
Kim Do-hyeok
28
Min Kyeong-hyeon
24
Kim Min-seog
9
Stefan Mugosa
11
Gerso
14
Kim Jun-beom
10
Masatoshi Ishida
47
Geon-Joo Choi
2
Victor Bobsin
44
Lee Soon-min
77
Do-Young Yoon
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
95
Kim Moon-hwan
1
Chang-Geun Lee
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
4-4-2
Thay người
21’
Si-Hoo Hong
Kim Bo-seob
46’
Do-Young Yoon
Seung-Dae Kim
21’
Min-Seog Kim
Mun Ji-hwan
63’
Geon-Joo Choi
Kim In-gyun
75’
Do-Hyuk Kim
Kim Gun-hee
79’
Yoon-Sung Kang
Jae-Seok Oh
81’
Ban-Suk Oh
Paul-Jose Mpoku
79’
Masatoshi Ishida
Lee Jung-taek
81’
Kyeong-Hyeon Min
Harrison Delbridge
90’
Jun-Beom Kim
Min-woo Kim
Cầu thủ dự bị
Seong-Jun Min
Hyeon-Ug Kim
Kim Bo-seob
Vladislavs Gutkovskis
Ji
Seung-Dae Kim
Min-gyu Baek
Kim In-gyun
Paul-Jose Mpoku
Lim Deok-geun
Mun Ji-hwan
Min-woo Kim
Kim Jun-yeob
Jae-Seok Oh
Harrison Delbridge
Lee Jung-taek
Kim Gun-hee
Lee Jun-seo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
04/03 - 2023
04/06 - 2023
16/07 - 2023
30/03 - 2024
18/05 - 2024
17/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Incheon United

K League 2
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Daejeon Citizen

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow