Hyun-Sik Lee (Thay: Deok-Geun Lim) 25 | |
Hernandes (Thay: Min-Seog Kim) 37 | |
Gerso Fernandes 39 | |
In-Kyun Kim (Thay: Jin-Hyun Lee) 46 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Byung-Kwan Jeon) 46 | |
Myeong-Ju Lee 59 | |
Min-Deok Kim (Thay: Se-Jong Joo) 64 | |
Tiago Orobo (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 69 | |
Dae-Jung Kim (Thay: Paul-Jose M'Poku) 77 | |
Gerso Fernandes (Kiến tạo: Hernandes) 84 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Yeon-Su Kim) 90 | |
Hernandes (Kiến tạo: Gerso Fernandes) 90+3' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Incheon United

Daejeon Citizen
14 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daejeon Citizen
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Do-hyeok Kim (7), Myung Joo Lee (5), Kyeong-hyeon Min (28), Gerso Fernandes (11), Paul-Jose Mpoku (40), Min-seog Kim (25)
Daejeon Citizen (4-2-3-1): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Deok-geun Lim (5), Se Jong Ju (8), Byung-Kwan Jeon (13), Joon-Ho Bae (33), Jinhyung Lee (97), Vladislavs Gutkovskis (99)

Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
3
Yeon-su Kim
47
Dong-min Kim
4
Ban-Suk Oh
17
Jun-yeob Kim
7
Do-hyeok Kim
5
Myung Joo Lee
28
Kyeong-hyeon Min
11
Gerso Fernandes
40
Paul-Jose Mpoku
25
Min-seog Kim
99
Vladislavs Gutkovskis
97
Jinhyung Lee
33
Joon-Ho Bae
13
Byung-Kwan Jeon
8
Se Jong Ju
5
Deok-geun Lim
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
22
Jae-Seok Oh
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 37’ | Min-Seog Kim Hernandes | 25’ | Deok-Geun Lim Hyeon-sik Lee |
| 77’ | Paul-Jose M'Poku Dae-jung Kim | 46’ | Jin-Hyun Lee In-gyun Kim |
| 90’ | Yeon-Su Kim Gun-hee Kim | 46’ | Byung-Kwan Jeon Sangeun Shin |
| 64’ | Se-Jong Joo Min-Deok Kim | ||
| 69’ | Vladislavs Gutkovskis Tiago Pereira Da Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gun-hee Kim | Tiago Pereira Da Silva | ||
Tae-heui Lee | Kang Hyun Yoo | ||
Dae-jung Kim | Jun-seo Lee | ||
Hernandes | In-gyun Kim | ||
Ji-hwan Mun | Min-Deok Kim | ||
Hyeon-bin Park | Hyeon-sik Lee | ||
Yun-gu Kang | Sangeun Shin | ||
Nhận định Incheon United vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
