Myeong-Ju Lee 8 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee) 20 | |
Anton Krivotsyuk 36 | |
Dong-Yun Jeong 51 | |
In-Kyun Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo) 59 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Young-Wook Kim) 59 | |
Paul-Jose M'Poku (Thay: Dong-Yun Jeong) 62 | |
In-Kyun Kim 67 | |
Si-Woo Song (Thay: Gerso Fernandes) 75 | |
Hernandes (Kiến tạo: Si-Woo Song) 77 | |
Paul-Jose M'Poku 81 | |
Paul-Jose M'Poku 82 | |
Deok-Geun Lim (Thay: Young-Jae Seo) 86 | |
In-Kyun Kim (Kiến tạo: Tiago Orobo) 89 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Hernandes) 89 | |
Jun-Yub Kim (Thay: Bo-Sub Kim) 89 | |
Reum Yeo (Thay: Myeong-Ju Lee) 89 | |
Min-Hyun Gong (Thay: Se-Jong Joo) 90 | |
Dong-Min Kim 90+5' | |
In-Kyun Kim 90+9' | |
Do-Hyuk Kim 90+11' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Incheon United

Daejeon Citizen
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daejeon Citizen
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Myung Joo Lee (5), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Bo-seob Kim (27), Hernandes (10), Gerso Fernandes (11)
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Young-Wook Kim (14), Se Jong Ju (8), Young-Jae Seo (2), Jinhyung Lee (97), Tiago Pereira Da Silva (28), Kang Hyun Yoo (10)

Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
4
Ban-Suk Oh
47
Dong-min Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
14
Dong-yun Jeong
5
Myung Joo Lee
8
Jin-ho Shin
7
Do-hyeok Kim
27
Bo-seob Kim
10
Hernandes
11
Gerso Fernandes
10
Kang Hyun Yoo
28
Tiago Pereira Da Silva
97
Jinhyung Lee
2
Young-Jae Seo
8
Se Jong Ju
14
Young-Wook Kim
98
Anton Krivotsyuk
20
Yu-min Cho
3
Min-Deok Kim
22
Jae-Seok Oh
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-3-3
| Thay người | |||
| 62’ | Dong-Yun Jeong Paul-Jose Mpoku | 59’ | Kang-Hyun Yoo In-gyun Kim |
| 75’ | Gerso Fernandes Si-Woo Song | 59’ | Young-Wook Kim Sangeun Shin |
| 89’ | Myeong-Ju Lee Reum Yeo | 86’ | Young-Jae Seo Deok-geun Lim |
| 89’ | Hernandes Si-hoo Hong | 90’ | Se-Jong Joo Minhyu Kong |
| 89’ | Bo-Sub Kim Jun-yeob Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Reum Yeo | Jun-Soo Byeon | ||
Si-hoo Hong | San Jeong | ||
Si-Woo Song | Deok-geun Lim | ||
Paul-Jose Mpoku | Byung-Kwan Jeon | ||
Jun-yeob Kim | Minhyu Kong | ||
Han-jin Kwon | In-gyun Kim | ||
Tae-heui Lee | Sangeun Shin | ||
Nhận định Incheon United vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
