Dong-Min Kim 22 | |
Myeong-Seok Ko 32 | |
Dong-Yun Jeong 37 | |
Lucas Barcelos (Thay: Jae-Hyun Park) 38 | |
Seong-Min Kim (Thay: Min-Gyu Baek) 41 | |
Seong-Won Jang 45+2' | |
Chul Hong 50 | |
Chul Hong 52 | |
Kyohei Yoshino (Kiến tạo: Chul Hong) 54 | |
Do-Hyuk Kim (Thay: Paul-Jose M'Poku) 58 | |
Gerso Fernandes (Thay: Seung-Ho Park) 58 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 75 | |
Yeong-Jun Kim (Thay: Chang-Min Ahn) 75 | |
Ji-Hwan Moon (Thay: Dong-Yun Jeong) 81 | |
Won-Woo Lee (Thay: Jin-Hyuk Kim) 82 | |
Seung-Min Son (Thay: Se-Jin Park) 82 | |
Kang-San Kim 85 | |
Young-Woon Choi 90+4' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daegu FC
số liệu thống kê

Incheon United

Daegu FC
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daegu FC
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (1), Kim Dong-min (47), Matej Jonjic (82), Oh Ban-seok (4), Jeong Dong-yun (23), Woo-Jin Choi (14), Paul-Jose Mpoku (40), Lee Myeong-Ju (5), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Min-gyu Baek (21)
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Jae-Hyun Go (10), Ahn Chang-min (3), Park Jae-hyeon (29)

Incheon United
3-4-3
1
Seong-Jun Min
47
Kim Dong-min
82
Matej Jonjic
4
Oh Ban-seok
23
Jeong Dong-yun
14
Woo-Jin Choi
40
Paul-Jose Mpoku
5
Lee Myeong-Ju
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
21
Min-gyu Baek
29
Park Jae-hyeon
3
Ahn Chang-min
10
Jae-Hyun Go
33
Hong Chul
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
22
Jang Seong-won
6
Myeong-Seok Ko
20
Kang-San Kim
7
Kim Jin-hyeok
1
Choi Yeong-eun

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 41’ | Min-Gyu Baek Kim Seong-min | 38’ | Jae-Hyun Park Lucas Damasceno |
| 58’ | Seung-Ho Park Gerso | 75’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae |
| 58’ | Paul-Jose M'Poku Kim Do-hyeok | 75’ | Chang-Min Ahn Yeong-Jun Kim |
| 81’ | Dong-Yun Jeong Mun Ji-hwan | 82’ | Jin-Hyuk Kim Lee Won-woo |
| 82’ | Se-Jin Park Seung-Min Son | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cheon Seong-hoon | Lucas Damasceno | ||
Gerso | Oh Seung-hun | ||
Kim Seong-min | Lee Won-woo | ||
Kim Do-hyeok | Jeong-Hyun Kim | ||
Mun Ji-hwan | Lee Yong-rae | ||
Min Kyeong-hyeon | Bae Soo-min | ||
Kwon Han-jin | Seung-Min Son | ||
Harrison Delbridge | Yeong-Jun Kim | ||
Lee Bum-soo | Hyeon-Jun Kim | ||
Nhận định Incheon United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
