Dong-Yun Jeong 38 | |
Gerso Fernandes (Thay: Park Seung-ho) 46 | |
Edgar (Thay: Keun-Ho Lee) 46 | |
Gerso Fernandes (Thay: Seung-Ho Park) 46 | |
Edgar Bruno Da Silva (Thay: Keun-ho Lee) 49 | |
Dong-Soo Lee 56 | |
Seong-won Jang (Thay: Lee Jin-yong) 56 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jin-Yong Lee) 56 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Marcos Serrato) 56 | |
Yong-rae Lee (Thay: Marcos Vinicius Serrato) 57 | |
Bo-seob Kim (Thay: Paul-Jose Mpoku) 69 | |
Ji-hwan Mun (Thay: Dong-su Lee) 69 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Paul-Jose M'Poku) 69 | |
Ji-Hwan Moon (Thay: Dong-Soo Lee) 69 | |
Park Se-jin (Thay: Keita Suzuki) 71 | |
Se-Jin Park (Thay: Keita Suzuki) 71 | |
Jae-Hyeon Ko 84 | |
Yong-Hui Park (Thay: Lucas Barcelos) 88 |
Thống kê trận đấu Incheon United vs Daegu FC
số liệu thống kê

Incheon United

Daegu FC
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Daegu FC
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (21), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Dong-su Lee (16), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Paul-Jose Mpoku (40), Hernandes (10), Seung-Ho Park (77)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Kang-San Kim (20), Jeong-un Hong (6), Jin-hyeok Kim (7), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Marcos Vinicius Serrato (8), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Keun-ho Lee (22), Lucas Barcellos Damasceno (99)

Incheon United
3-4-3
21
Tae-heui Lee
3
Yeon-su Kim
47
Dong-min Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
14
Dong-yun Jeong
16
Dong-su Lee
8
Jin-ho Shin
7
Do-hyeok Kim
40
Paul-Jose Mpoku
10
Hernandes
77
Seung-Ho Park
99
Lucas Barcellos Damasceno
22
Keun-ho Lee
17
Jae-Hyeon Ko
18
Keita Suzuki
8
Marcos Vinicius Serrato
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
20
Kang-San Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Ho Park Gerso Fernandes | 46’ | Keun-Ho Lee Edgar |
| 69’ | Dong-Soo Lee Ji-hwan Mun | 56’ | Marcos Serrato Yong-rae Lee |
| 69’ | Paul-Jose M'Poku Bo-seob Kim | 56’ | Jin-Yong Lee Seong-won Jang |
| 71’ | Keita Suzuki Se-Jin Park | ||
| 88’ | Lucas Barcelos Yong-hui Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-heon Kim | Yong-rae Lee | ||
Ban-Suk Oh | Seong-won Jang | ||
Kyeong-hyeon Min | Jin-woo Jo | ||
Ji-hwan Mun | Yeong-eun Choi | ||
Bo-seob Kim | Se-Jin Park | ||
Si-Woo Song | Edgar | ||
Gerso Fernandes | Yong-hui Park | ||
Nhận định Incheon United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
