Thứ Sáu, 17/10/2025
Mikko Pitkaenen
10
Peter Michael
11
Yevgeni Bashkirov (Kiến tạo: Jesper Engstroem)
16
Seydine N'Diaye
45
Jorginho (Thay: Aapo Maeenpaeae)
46
Noel Hasa (Thay: Oiva Jukkola)
46
Djair Parfitt-Williams
61
Jesper Engstroem
61
Juhani Pikkarainen
61
Mohammed Umar
65
Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Yussif Daouda Moussa)
70
Jere Riissanen (Thay: Mery Traore)
70
Adam Larsson
70
Adam Larsson (Thay: Djair Parfitt-Williams)
70
Miika Niemi (Thay: Mikko Pitkaenen)
77
Harrison Sawyer (Thay: Roni Hudd)
77
Savio Roberto (Thay: Yevgeni Bashkirov)
84
Felipe Aspegren
90
Lauri Ala-Myllymaeki
90+1'

Thống kê trận đấu Ilves vs VPS

số liệu thống kê
Ilves
Ilves
VPS
VPS
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ilves vs VPS

Ilves (4-5-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Umar Mohammed (4), Tatu Miettunen (16), Felipe Aspegren (42), Oiva Jukkola (19), Yussif Daouda Moussa (30), Santeri Haarala (29), Seydine N'Diaye (13), Djair Parfitt-Williams (9), Mery Traore (27)

VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Mikko Pitkanen (5), Juhani Pikkarainen (3), Samuel Lindeman (25), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Antti-Ville Raisanen (34), Jesper Engstrom (4), Peter Godly Michael (14), Roni Hudd (28)

Ilves
Ilves
4-5-1
1
Otso Virtanen
22
Aapo Maenpaa
4
Umar Mohammed
16
Tatu Miettunen
42
Felipe Aspegren
19
Oiva Jukkola
30
Yussif Daouda Moussa
29
Santeri Haarala
13
Seydine N'Diaye
9
Djair Parfitt-Williams
27
Mery Traore
28
Roni Hudd
14
Peter Godly Michael
4
Jesper Engstrom
34
Antti-Ville Raisanen
44
Evgeni Bashkirov
21
Prosper Ahiabu
20
Tyler Reid
25
Samuel Lindeman
3
Juhani Pikkarainen
5
Mikko Pitkanen
1
Teppo Marttinen
VPS
VPS
3-5-2
Thay người
46’
Aapo Maeenpaeae
Jorginho
77’
Roni Hudd
Harrison Sawyer
46’
Oiva Jukkola
Noel Hasa
77’
Mikko Pitkaenen
Miika Niemi
70’
Djair Parfitt-Williams
Adam Larsson
84’
Yevgeni Bashkirov
Savio Roberto
70’
Yussif Daouda Moussa
Lauri Ala-Myllymaki
70’
Mery Traore
Jere Riissanen
Cầu thủ dự bị
Jorginho
Lauri Eemil Vetri
Sabit James
Savio Roberto
Adam Larsson
Harrison Sawyer
Lauri Ala-Myllymaki
Arttu Nuutinen
Noel Hasa
Sebastian Strandvall
Jere Riissanen
Baba Mensah
Johannes Viitala
Miika Niemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
23/04 - 2022
H1: 2-1
06/08 - 2022
H1: 3-0
26/05 - 2023
H1: 0-0
28/07 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
23/03 - 2024
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
07/06 - 2024
H1: 1-0
21/07 - 2024
H1: 1-2
02/05 - 2025
H1: 0-0
14/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
16/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
H1: 1-0
26/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2716652254B T T T H
2IlvesIlves2716562253T T H B H
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow