Thứ Hai, 07/07/2025
Mikko Pitkaenen
10
Peter Michael
11
Yevgeni Bashkirov (Kiến tạo: Jesper Engstroem)
16
Seydine N'Diaye
45
Jorginho (Thay: Aapo Maeenpaeae)
46
Noel Hasa (Thay: Oiva Jukkola)
46
Djair Parfitt-Williams
61
Jesper Engstroem
61
Juhani Pikkarainen
61
Mohammed Umar
65
Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Yussif Daouda Moussa)
70
Jere Riissanen (Thay: Mery Traore)
70
Adam Larsson
70
Adam Larsson (Thay: Djair Parfitt-Williams)
70
Miika Niemi (Thay: Mikko Pitkaenen)
77
Harrison Sawyer (Thay: Roni Hudd)
77
Savio Roberto (Thay: Yevgeni Bashkirov)
84
Felipe Aspegren
90
Lauri Ala-Myllymaeki
90+1'

Thống kê trận đấu Ilves vs VPS

số liệu thống kê
Ilves
Ilves
VPS
VPS
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ilves vs VPS

Ilves (4-5-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Umar Mohammed (4), Tatu Miettunen (16), Felipe Aspegren (42), Oiva Jukkola (19), Yussif Daouda Moussa (30), Santeri Haarala (29), Seydine N'Diaye (13), Djair Parfitt-Williams (9), Mery Traore (27)

VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Mikko Pitkanen (5), Juhani Pikkarainen (3), Samuel Lindeman (25), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Antti-Ville Raisanen (34), Jesper Engstrom (4), Peter Godly Michael (14), Roni Hudd (28)

Ilves
Ilves
4-5-1
1
Otso Virtanen
22
Aapo Maenpaa
4
Umar Mohammed
16
Tatu Miettunen
42
Felipe Aspegren
19
Oiva Jukkola
30
Yussif Daouda Moussa
29
Santeri Haarala
13
Seydine N'Diaye
9
Djair Parfitt-Williams
27
Mery Traore
28
Roni Hudd
14
Peter Godly Michael
4
Jesper Engstrom
34
Antti-Ville Raisanen
44
Evgeni Bashkirov
21
Prosper Ahiabu
20
Tyler Reid
25
Samuel Lindeman
3
Juhani Pikkarainen
5
Mikko Pitkanen
1
Teppo Marttinen
VPS
VPS
3-5-2
Thay người
46’
Aapo Maeenpaeae
Jorginho
77’
Roni Hudd
Harrison Sawyer
46’
Oiva Jukkola
Noel Hasa
77’
Mikko Pitkaenen
Miika Niemi
70’
Djair Parfitt-Williams
Adam Larsson
84’
Yevgeni Bashkirov
Savio Roberto
70’
Yussif Daouda Moussa
Lauri Ala-Myllymaki
70’
Mery Traore
Jere Riissanen
Cầu thủ dự bị
Jorginho
Lauri Eemil Vetri
Sabit James
Savio Roberto
Adam Larsson
Harrison Sawyer
Lauri Ala-Myllymaki
Arttu Nuutinen
Noel Hasa
Sebastian Strandvall
Jere Riissanen
Baba Mensah
Johannes Viitala
Miika Niemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
23/04 - 2022
H1: 2-1
06/08 - 2022
H1: 3-0
26/05 - 2023
H1: 0-0
28/07 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
23/03 - 2024
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
07/06 - 2024
H1: 1-0
21/07 - 2024
H1: 1-2
02/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
05/07 - 2025
H1: 1-0
02/07 - 2025
H1: 1-0
28/06 - 2025
H1: 0-1
18/06 - 2025
H1: 0-1
14/06 - 2025
H1: 0-2
01/06 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
21/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
09/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
05/07 - 2025
02/07 - 2025
H1: 1-2
29/06 - 2025
H1: 1-1
19/06 - 2025
H1: 0-0
14/06 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-0
25/05 - 2025
H1: 0-1
17/05 - 2025
H1: 0-0
12/05 - 2025
H1: 1-1
02/05 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku148601830H T H H T
2KuPSKuPS169341030B B T T H
3IlvesIlves159241629T B T T H
4HJK HelsinkiHJK Helsinki158251526T T B B T
5SJK-JSJK-J15744625H T T T H
6VPSVPS14536018T H B B B
7IF GnistanIF Gnistan13445-616B T H H B
8IFK MariehamnIFK Mariehamn15447-1516B T B H H
9FF JaroFF Jaro14437-515B T B T H
10FC Haka JFC Haka J14437-815H B B T B
11SJKSJK10424014B B H B B
12AC OuluAC Oulu14239-129H B B T H
13FC KTPFC KTP13238-199H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow