V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 3-3 nhờ công của Kasper Paananen.
Jeremiah Streng 18 | |
Sauli Vaeisaenen 20 | |
Ayo Obileye (Thay: Babacar Fati) 40 | |
Roope Riski (Kiến tạo: Marius Soederbaeck) 42 | |
Salim Giabo Yussif 45+1' | |
Jardell Kanga 45+3' | |
Joona Veteli 47 | |
Jeremiah Streng (Kiến tạo: Kasper Paananen) 60 | |
Aapo Maeenpaeae (Thay: Jardell Kanga) 62 | |
Oiva Jukkola (Kiến tạo: Matias Rale) 66 | |
Elias Mastokangas (Thay: Lauri Laine) 67 | |
Roope Riski 68 | |
Elias Mastokangas (Thay: Lauri Laine) 69 | |
Armaan Wilson (Thay: Markus Arsalo) 78 | |
Otto Tiitinen (Thay: Maksim Stjopin) 78 | |
Kevin Appiah Nyarko (Thay: Alenis Vargas) 78 | |
Olatoundji Tessilimi (Thay: Jeremiah Streng) 78 | |
Roope Riski 81 | |
Olatoundji Tessilimi 84 | |
Faris Krkalic 84 | |
Andre Raymond (Thay: Oiva Jukkola) 85 | |
Adeleke Akinyemi (Thay: Roope Riski) 85 | |
Kasper Paananen 90+4' |
Thống kê trận đấu Ilves vs SJK-J

Diễn biến Ilves vs SJK-J
Dennis Antamo trao cho Seinajoen một quả phát bóng lên.
Ilves có một quả phát bóng lên.
Seinajoen được hưởng quyền ném biên trong phần sân của Ilves.
Dennis Antamo chỉ định một quả đá phạt cho Ilves ở phần sân nhà.
Ilves đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
Ilves được hưởng quyền ném biên cao trên sân tại Tampere.
Adeleke Akinyemi vào thay Roope Riski cho Ilves tại sân vận động Tammela.
Đội chủ nhà thay Oiva Jukkola bằng Andre Raymond.
Ilves được hưởng quyền ném biên trong phần sân của Seinajoen.
Faris Krkalic của Ilves bị Dennis Antamo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Olatoundji Tessilimi của Seinajoen nhận thẻ vàng tại Tampere.
Seinajoen được hưởng phạt góc.
V À O O O! Roope Riski đưa Ilves dẫn trước 3-2 tại Tampere.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Ilves!
Đội chủ nhà thay Maksim Stjopin bằng Otto Tiitinen.
Seinajoen thực hiện quyền thay người thứ năm với việc Olatoundji Tessilimi vào thay Jeremiah Streng.
Kevin Appiah Nyarko thay thế Alenis Vargas cho đội khách.
Stevie Grieve thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Tammela với Armaan Wilson thay thế Markus Arsalo.
Dennis Antamo ra hiệu cho Ilves được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Seinajoen.
Ilves được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ilves vs SJK-J
Ilves (4-3-3): Faris Krkalic (12), Oiva Jukkola (19), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Anton Popovitch (14), Jardell Kanga (30), Joona Veteli (7), Maksim Stjopin (8), Roope Riski (10), Marius Soderback (17)
SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Kelvin Pires (4), Oskari Vaisto (5), Babacar Fati (3), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Lauri Laine (11)

| Thay người | |||
| 62’ | Jardell Kanga Aapo Maenpaa | 40’ | Babacar Fati Ayo Obileye |
| 78’ | Maksim Stjopin Otto Tiitinen | 67’ | Lauri Laine Elias Mastokangas |
| 85’ | Oiva Jukkola Andre Raymond | 78’ | Alenis Vargas Kevin Appiah Nyarko |
| 85’ | Roope Riski Adeleke Akinyemi | 78’ | Jeremiah Streng Olatoundji Tessilimi |
| 78’ | Markus Arsalo Armaan Wilson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Otso Virtanen | Hemmo Riihimaki | ||
Kalle Wallius | Rasmus Karjalainen | ||
Otto Tiitinen | Kevin Appiah Nyarko | ||
Aapo Maenpaa | Olatoundji Tessilimi | ||
Andre Raymond | Elias Mastokangas | ||
Ville Kumpu | Armaan Wilson | ||
Adeleke Akinyemi | Prosper Padera | ||
Jesse Kilo | Aniis Machaal | ||
Vasilije Bakic | Ayo Obileye | ||
Nhận định Ilves vs SJK-J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây SJK-J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | H T T H T | |
| 2 | 31 | 18 | 6 | 7 | 25 | 60 | H B T T H | |
| 3 | 31 | 16 | 10 | 5 | 25 | 58 | T T H H B | |
| 4 | 31 | 16 | 8 | 7 | 16 | 56 | T T B H H | |
| 5 | 31 | 14 | 7 | 10 | 24 | 49 | B B H B H | |
| 6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -15 | 33 | B B B H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
