Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả Ilves vs KuPS hôm nay 09-04-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 09/4

Kết thúc

Ilves

Ilves

1 : 2

KuPS

KuPS

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 09/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Tammela Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tim Vaeyrynen
6
Petteri Pennanen
43
Paulo Ricardo
48
Taneli Haemaelaeinen (Thay: Henry Uzochokwu)
59
Joona Veteli (Thay: Clinton Antwi)
59
Nika Sichinava (Thay: Iiro Jaervinen)
60
Teemu Jaentti (Thay: Eric Oteng)
63
Diogo Tomas
72
(Pen) Tim Vaeyrynen
76
Patrick Loa Loa (Thay: Doni Arifi)
79
Sebastian Dahlstroem (Thay: Tim Vaeyrynen)
79
Badreddine Bushara (Thay: Mamodou Sarr)
79
Anton Popovitch
80
Tabi Manga
84

Thống kê trận đấu Ilves vs KuPS

số liệu thống kê
Ilves
Ilves
KuPS
KuPS
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ilves vs KuPS

Ilves (3-4-3): Rasmus Leislahti (1), Aapo Maeenpaeae (22), Tatu Miettunen (16), Tabi Manga (17), Eric Oteng (49), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (6), Tuomas Ollila (2), Mamodou Sarr (7), Ariel Thierry Ngueukam (11), Kai Meriluoto (42)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Diogo Tomas (3), Daniel Carrillo (23), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Gabriel Bispo (19), Iiro Jaervinen (17), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

Ilves
Ilves
3-4-3
1
Rasmus Leislahti
22
Aapo Maeenpaeae
16
Tatu Miettunen
17
Tabi Manga
49
Eric Oteng
8
Petteri Pennanen
6
Doni Arifi
2
Tuomas Ollila
7
Mamodou Sarr
11
Ariel Thierry Ngueukam
42
Kai Meriluoto
25
Clinton Antwi
9 2
Tim Vaeyrynen
17
Iiro Jaervinen
19
Gabriel Bispo
10
Janis Ikaunieks
14
Anton Popovitch
23
Daniel Carrillo
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
15
Henry Uzochokwu
21
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
63’
Eric Oteng
Teemu Jaentti
59’
Clinton Antwi
Joona Veteli
79’
Mamodou Sarr
Badreddine Bushara
59’
Henry Uzochokwu
Taneli Haemaelaeinen
79’
Doni Arifi
Patrick Loa Loa
60’
Iiro Jaervinen
Nika Sichinava
79’
Tim Vaeyrynen
Sebastian Dahlstroem
Cầu thủ dự bị
Badreddine Bushara
Henri Toivomaeki
Mikael Almen
Axel Vidjeskog
Teemu Jaentti
Sebastian Dahlstroem
Jorn Vancamp
Joona Veteli
Kalle Katz
Nika Sichinava
Eetu Huuhtanen
Otso Virtanen
Patrick Loa Loa
Taneli Haemaelaeinen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2021
25/07 - 2021
09/04 - 2022
H1: 1-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
23/04 - 2023
H1: 0-0
13/08 - 2023
H1: 0-2
31/05 - 2024
H1: 1-1
18/08 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
20/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Phần Lan
21/05 - 2025
H1: 0-0
14/06 - 2025
H1: 0-2
14/09 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
H1: 0-0
Europa League
17/07 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
09/08 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
02/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS23779-128B H T B T
2FF JaroFF Jaro237412-1225T B B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn235711-2322B T B B H
4AC OuluAC Oulu236314-1721B B B T T
5FC Haka JFC Haka J234514-1617B B B B H
6FC KTPFC KTP233515-3214B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2314722849T B B T T
2IlvesIlves2315352248B T T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2314363045T T T T H
4KuPSKuPS2313551444T T T H B
5SJK-JSJK-J2312651442T T T H H
6IF GnistanIF Gnistan23779-728T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow